Black PhoenixBPX sang VND:Chuyển đổi Black Phoenix (BPX) sang Việt Nam đồng (VND)

BPX/VND: 1 BPX ≈ ₫46,717.29 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Black Phoenix Thị trường hôm nay

Black Phoenix đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BPX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫46,717.29. Với nguồn cung lưu hành là 1,539,602,702 BPX, tổng vốn hóa thị trường của BPX tính bằng VND là ₫1,887,747,751,588,592,816.48. Trong 24h qua, giá của BPX tính bằng VND đã giảm ₫-4,256.29, biểu thị mức giảm -8.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BPX tính bằng VND là ₫88,447.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.0349.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BPX sang VND

46,717.29-8.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BPX sang VND là ₫46,717.29 VND, với sự thay đổi -8.35% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BPX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BPX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Black Phoenix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BPX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, BPX/-- Spot is -- and --, and BPX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Black Phoenix sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi BPX sang VND

logo Black PhoenixSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1BPX
46,717.29VND
2BPX
93,434.58VND
3BPX
140,151.87VND
4BPX
186,869.16VND
5BPX
233,586.45VND
6BPX
280,303.74VND
7BPX
327,021.03VND
8BPX
373,738.32VND
9BPX
420,455.61VND
10BPX
467,172.9VND
100BPX
4,671,729.08VND
500BPX
23,358,645.41VND
1,000BPX
46,717,290.82VND
5,000BPX
233,586,454.1VND
10,000BPX
467,172,908.2VND

Bảng chuyển đổi VND sang BPX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Black Phoenix
1VND
0.0000214BPX
2VND
0.00004281BPX
3VND
0.00006421BPX
4VND
0.00008562BPX
5VND
0.000107BPX
6VND
0.0001284BPX
7VND
0.0001498BPX
8VND
0.0001712BPX
9VND
0.0001926BPX
10VND
0.000214BPX
10,000,000VND
214.05BPX
50,000,000VND
1,070.26BPX
100,000,000VND
2,140.53BPX
500,000,000VND
10,702.67BPX
1,000,000,000VND
21,405.35BPX

Bảng chuyển đổi số tiền BPX sang VND và VND sang BPX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BPX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang BPX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Black Phoenix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BPX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BPX = $1.78 USD, 1 BPX = €1.52 EUR, 1 BPX = ₹158.03 INR, 1 BPX = Rp29,549.04 IDR, 1 BPX = $2.49 CAD, 1 BPX = £1.32 GBP, 1 BPX = ฿57.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001143
logo BTCBTC
0.0000001561
logo ETHETH
0.000004239
logo BNBBNB
0.00001439
logo USDTUSDT
0.01904
logo XRPXRP
0.006637
logo SOLSOL
0.00008534
logo USDCUSDC
0.01906
logo STETHSTETH
0.000004229
logo DOGEDOGE
0.076
logo SMARTSMART
4.88
logo TRXTRX
0.05627
logo ADAADA
0.02306
logo WBTCWBTC
0.0000001565
logo LINKLINK
0.000864
logo USDEUSDE
0.01905

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Black Phoenix (BPX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng BPX của bạn

Nhập số lượng BPX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Black Phoenix hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Black Phoenix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Black Phoenix sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Black Phoenix sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Black Phoenix sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Black Phoenix sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Black Phoenix sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide