Binance Coin Thị trường hôm nay
Binance Coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BNB chuyển đổi sang Cedi Ghana (GHS) là ₵13,743.39. Với nguồn cung lưu hành là 139,181,368.18 BNB, tổng vốn hóa thị trường của BNB tính bằng GHS là ₵22,320,175,243,765.86. Trong 24h qua, giá của BNB tính bằng GHS đã giảm ₵-164.67, biểu thị mức giảm -1.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BNB tính bằng GHS là ₵15,986, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₵0.4646.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BNB sang GHS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BNB sang GHS là ₵13,743.39 GHS, với sự thay đổi -1.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BNB/GHS của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNB/GHS trong ngày qua.
Giao dịch Binance Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,170 | -0.59% | |
![]() Giao ngay | $0.01056 | -0.31% | |
![]() Giao ngay | $1,173.3 | -0.71% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,169.35 | -0.62% |
The real-time trading price of BNB/USDT Spot is $1,170, with a 24-hour trading change of -0.59%, BNB/USDT Spot is $1,170 and -0.59%, and BNB/USDT Perpetual is $1,169.35 and -0.62%.
Bảng chuyển đổi Binance Coin sang Cedi Ghana
Bảng chuyển đổi BNB sang GHS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BNB | 13,743.39GHS |
2BNB | 27,486.78GHS |
3BNB | 41,230.18GHS |
4BNB | 54,973.57GHS |
5BNB | 68,716.97GHS |
6BNB | 82,460.36GHS |
7BNB | 96,203.76GHS |
8BNB | 109,947.15GHS |
9BNB | 123,690.55GHS |
10BNB | 137,433.94GHS |
100BNB | 1,374,339.48GHS |
500BNB | 6,871,697.43GHS |
1,000BNB | 13,743,394.86GHS |
5,000BNB | 68,716,974.3GHS |
10,000BNB | 137,433,948.6GHS |
Bảng chuyển đổi GHS sang BNB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GHS | 0.00007276BNB |
2GHS | 0.0001455BNB |
3GHS | 0.0002182BNB |
4GHS | 0.000291BNB |
5GHS | 0.0003638BNB |
6GHS | 0.0004365BNB |
7GHS | 0.0005093BNB |
8GHS | 0.000582BNB |
9GHS | 0.0006548BNB |
10GHS | 0.0007276BNB |
10,000,000GHS | 727.62BNB |
50,000,000GHS | 3,638.11BNB |
100,000,000GHS | 7,276.22BNB |
500,000,000GHS | 36,381.11BNB |
1,000,000,000GHS | 72,762.22BNB |
Bảng chuyển đổi số tiền BNB sang GHS và GHS sang BNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BNB sang GHS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 GHS sang BNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Binance Coin phổ biến
Binance Coin | 1 BNB |
---|---|
![]() | $1,177.8USD |
![]() | €1,015.97EUR |
![]() | ₹104,606.54INR |
![]() | Rp19,536,684.48IDR |
![]() | $1,654.1CAD |
![]() | £884.53GBP |
![]() | ฿38,496.16THB |
Binance Coin | 1 BNB |
---|---|
![]() | ₽93,949.45RUB |
![]() | R$6,467.42BRL |
![]() | د.إ4,325.47AED |
![]() | ₺49,267.61TRY |
![]() | ¥8,408.43CNY |
![]() | ¥178,761.3JPY |
![]() | $9,156.92HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BNB = $1,177.8 USD, 1 BNB = €1,015.97 EUR, 1 BNB = ₹104,606.54 INR, 1 BNB = Rp19,536,684.48 IDR, 1 BNB = $1,654.1 CAD, 1 BNB = £884.53 GBP, 1 BNB = ฿38,496.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GHS
ETH chuyển đổi sang GHS
USDT chuyển đổi sang GHS
BNB chuyển đổi sang GHS
XRP chuyển đổi sang GHS
SOL chuyển đổi sang GHS
USDC chuyển đổi sang GHS
SMART chuyển đổi sang GHS
STETH chuyển đổi sang GHS
DOGE chuyển đổi sang GHS
TRX chuyển đổi sang GHS
ADA chuyển đổi sang GHS
WBTC chuyển đổi sang GHS
LINK chuyển đổi sang GHS
USDE chuyển đổi sang GHS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GHS, ETH sang GHS, USDT sang GHS, BNB sang GHS, SOL sang GHS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.65 |
![]() | 0.000385 |
![]() | 0.0106 |
![]() | 42.81 |
![]() | 0.03638 |
![]() | 17.23 |
![]() | 0.2136 |
![]() | 42.88 |
![]() | 9,587.12 |
![]() | 0.01055 |
![]() | 212.88 |
![]() | 135.7 |
![]() | 62.52 |
![]() | 0.000385 |
![]() | 2.32 |
![]() | 42.86 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cedi Ghana nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GHS sang GT, GHS sang USDT, GHS sang BTC, GHS sang ETH, GHS sang USBT, GHS sang PEPE, GHS sang EIGEN, GHS sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang Cedi Ghana (GHS)
Nhập số lượng BNB của bạn
Nhập số lượng BNB của bạn
Chọn Cedi Ghana
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GHS hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance Coin hiện tại theo Cedi Ghana hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Binance Coin sang GHS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Binance Coin sang Cedi Ghana (GHS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Cedi Ghana trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Cedi Ghana?
4.Tôi có thể chuyển đổi Binance Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Cedi Ghana không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cedi Ghana (GHS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Binance Coin (BNB)

Giá BNB Tiệm Cận Mức Kỷ Lục 1.500 USD Khi Tăng 16% Và Phát Biểu Của CZ Thổi Bùng Đà Tăng
BNB đã tăng vọt 16% chỉ trong thời gian ngắn, vượt ngưỡng 1.350 USD và tiến sát kỷ lục lịch sử 1.500 USD. Động lực tăng mạnh mẽ này đến từ tâm lý thị trường tích cực và phát biểu của nhà sáng lập Binance CZ,

ZK Coprocessor Brevis Secures $7.5 Million Funding, Ushering in a Proof Revolution for the BNB Chain Ecosystem
Một bộ đồng xử lý ZK có tên là Brevis đang mở ra cánh cửa cho tính toán vô hạn cho các hệ sinh thái blockchain như BNB Chain thông qua khả năng chứng thực thời gian thực đầu tiên trong ngành.

BNB vượt mốc $1,300 để đạt mức cao nhất mọi thời đại! Vốn hóa thị trường vượt qua XRP để trở thành Tiền điện tử lớn thứ tư.
Chỉ trong một tuần, BNB đã tăng vọt hơn 30%, định nghĩa lại bức tranh vốn hóa thị trường của Tiền điện tử với sự bùng nổ đáng kinh ngạc của nó.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
