SNSFIDA sang INR:Chuyển đổi SNS (FIDA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

FIDA/INR: 1 FIDA ≈ ₹5.65 INR

Lần cập nhật mới nhất:

SNS Thị trường hôm nay

SNS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FIDA chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹5.65. Với nguồn cung lưu hành là 990,911,376.5 FIDA, tổng vốn hóa thị trường của FIDA tính bằng INR là ₹497,336,393,445.84. Trong 24h qua, giá của FIDA tính bằng INR đã giảm ₹-0.2968, biểu thị mức giảm -4.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIDA tính bằng INR là ₹5,288.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹4.67.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIDA sang INR

5.65-4.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIDA sang INR là ₹5.65 INR, với sự thay đổi -4.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FIDA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIDA/INR trong ngày qua.

Giao dịch SNS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SNSFIDA/USDT
Giao ngay
$0.06377
-5.55%
logo SNSFIDA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06389
-5.24%

The real-time trading price of FIDA/USDT Spot is $0.06377, with a 24-hour trading change of -5.55%, FIDA/USDT Spot is $0.06377 and -5.55%, and FIDA/USDT Perpetual is $0.06389 and -5.24%.

Bảng chuyển đổi SNS sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi FIDA sang INR

logo SNSSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FIDA
5.65INR
2FIDA
11.31INR
3FIDA
16.97INR
4FIDA
22.62INR
5FIDA
28.28INR
6FIDA
33.94INR
7FIDA
39.6INR
8FIDA
45.25INR
9FIDA
50.91INR
10FIDA
56.57INR
100FIDA
565.73INR
500FIDA
2,828.69INR
1,000FIDA
5,657.38INR
5,000FIDA
28,286.93INR
10,000FIDA
56,573.87INR

Bảng chuyển đổi INR sang FIDA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo SNS
1INR
0.1767FIDA
2INR
0.3535FIDA
3INR
0.5302FIDA
4INR
0.707FIDA
5INR
0.8838FIDA
6INR
1.06FIDA
7INR
1.23FIDA
8INR
1.41FIDA
9INR
1.59FIDA
10INR
1.76FIDA
1,000INR
176.76FIDA
5,000INR
883.8FIDA
10,000INR
1,767.6FIDA
50,000INR
8,838FIDA
100,000INR
17,676FIDA

Bảng chuyển đổi số tiền FIDA sang INR và INR sang FIDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FIDA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang FIDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SNS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIDA = $0.06 USD, 1 FIDA = €0.06 EUR, 1 FIDA = ₹5.66 INR, 1 FIDA = Rp1,056.59 IDR, 1 FIDA = $0.09 CAD, 1 FIDA = £0.05 GBP, 1 FIDA = ฿2.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.35
logo BTCBTC
0.0000499
logo ETHETH
0.001372
logo USDTUSDT
5.63
logo BNBBNB
0.004626
logo XRPXRP
2.26
logo SOLSOL
0.02813
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,316.72
logo STETHSTETH
0.001374
logo DOGEDOGE
27.7
logo TRXTRX
17.82
logo ADAADA
8.12
logo WBTCWBTC
0.00004987
logo LINKLINK
0.2972
logo USDEUSDE
5.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi SNS (FIDA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng FIDA của bạn

Nhập số lượng FIDA của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SNS hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SNS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SNS sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SNS sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SNS sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SNS sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi SNS sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide