BreadBRD sang INR:Chuyển đổi Bread (BRD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

BRD/INR: 1 BRD ≈ ₹0.8775 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Bread Thị trường hôm nay

Bread đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BRD chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.8775. Với nguồn cung lưu hành là 85,775,320.73 BRD, tổng vốn hóa thị trường của BRD tính bằng INR là ₹6,679,996,903.7. Trong 24h qua, giá của BRD tính bằng INR đã giảm ₹-0.000006844, biểu thị mức giảm -0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BRD tính bằng INR là ₹246.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.04447.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BRD sang INR

0.8775-0.00078%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BRD sang INR là ₹0.8775 INR, với sự thay đổi -0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BRD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BRD/INR trong ngày qua.

Giao dịch Bread

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BRD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, BRD/-- Spot is -- and --, and BRD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Bread sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi BRD sang INR

logo BreadSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1BRD
0.87INR
2BRD
1.75INR
3BRD
2.63INR
4BRD
3.51INR
5BRD
4.38INR
6BRD
5.26INR
7BRD
6.14INR
8BRD
7.02INR
9BRD
7.89INR
10BRD
8.77INR
1,000BRD
877.51INR
5,000BRD
4,387.55INR
10,000BRD
8,775.1INR
50,000BRD
43,875.53INR
100,000BRD
87,751.06INR

Bảng chuyển đổi INR sang BRD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Bread
1INR
1.13BRD
2INR
2.27BRD
3INR
3.41BRD
4INR
4.55BRD
5INR
5.69BRD
6INR
6.83BRD
7INR
7.97BRD
8INR
9.11BRD
9INR
10.25BRD
10INR
11.39BRD
100INR
113.95BRD
500INR
569.79BRD
1,000INR
1,139.58BRD
5,000INR
5,697.93BRD
10,000INR
11,395.87BRD

Bảng chuyển đổi số tiền BRD sang INR và INR sang BRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 BRD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang BRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bread phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BRD = $0.01 USD, 1 BRD = €0.01 EUR, 1 BRD = ₹0.88 INR, 1 BRD = Rp165.37 IDR, 1 BRD = $0.01 CAD, 1 BRD = £0.01 GBP, 1 BRD = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4726
logo BTCBTC
0.00005434
logo ETHETH
0.001642
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.4
logo BNBBNB
0.005882
logo SOLSOL
0.03468
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,690.74
logo STETHSTETH
0.001645
logo TRXTRX
19.46
logo DOGEDOGE
33.57
logo ADAADA
10.27
logo WBTCWBTC
0.00005438
logo HYPEHYPE
0.1371
logo LINKLINK
0.3702

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Bread (BRD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng BRD của bạn

Nhập số lượng BRD của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bread hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bread.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bread sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bread sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bread sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bread sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bread sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide