B
ETH sang AZN:Chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH) sang Manat Azerbaijan (AZN)

ETH/AZN: 1 ETH ≈ ₼7,982.41 AZN

Lần cập nhật mới nhất:

Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) Thị trường hôm nay

Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) chuyển đổi sang Manat Azerbaijan (AZN) là ₼7,982.41. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng AZN là ₼0. Trong 24h qua, giá của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng AZN đã tăng ₼318.4, biểu thị mức tăng +4.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng AZN là ₼8,404.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₼2,386.19.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang AZN

7,982.41+4.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang AZN là ₼7,982.41 AZN, với sự thay đổi +4.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/AZN của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/AZN trong ngày qua.

Giao dịch Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDT
Giao ngay
$4,680.46
+3.65%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/BTC
Giao ngay
$0.03751
+2.77%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDC
Giao ngay
$4,683.4
+3.66%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$4,678.25
+3.61%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $4,680.46, with a 24-hour trading change of +3.65%, ETH/USDT Spot is $4,680.46 and +3.65%, and ETH/USDT Perpetual is $4,678.25 and +3.61%.

Bảng chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Manat Azerbaijan

Bảng chuyển đổi ETH sang AZN

B
Số lượng
Chuyển thànhlogo AZN
1ETH
8,008.61AZN
2ETH
16,017.23AZN
3ETH
24,025.85AZN
4ETH
32,034.47AZN
5ETH
40,043.09AZN
6ETH
48,051.71AZN
7ETH
56,060.33AZN
8ETH
64,068.94AZN
9ETH
72,077.56AZN
10ETH
80,086.18AZN
100ETH
800,861.85AZN
500ETH
4,004,309.28AZN
1,000ETH
8,008,618.57AZN
5,000ETH
40,043,092.87AZN
10,000ETH
80,086,185.74AZN

Bảng chuyển đổi AZN sang ETH

logo AZNSố lượng
Chuyển thành
B
1AZN
0.0001248ETH
2AZN
0.0002497ETH
3AZN
0.0003745ETH
4AZN
0.0004994ETH
5AZN
0.0006243ETH
6AZN
0.0007491ETH
7AZN
0.000874ETH
8AZN
0.0009989ETH
9AZN
0.001123ETH
10AZN
0.001248ETH
1,000,000AZN
124.86ETH
5,000,000AZN
624.32ETH
10,000,000AZN
1,248.65ETH
50,000,000AZN
6,243.27ETH
100,000,000AZN
12,486.54ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang AZN và AZN sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang AZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 AZN sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $4,709.29 USD, 1 ETH = €4,017.97 EUR, 1 ETH = ₹418,481.64 INR, 1 ETH = Rp78,054,487.37 IDR, 1 ETH = $6,573.7 CAD, 1 ETH = £3,503.71 GBP, 1 ETH = ฿152,470.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AZN, ETH sang AZN, USDT sang AZN, BNB sang AZN, SOL sang AZN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AZNAZN
logo GTGT
17.23
logo BTCBTC
0.002355
logo ETHETH
0.06256
logo XRPXRP
98.1
logo USDTUSDT
293.91
logo BNBBNB
0.2406
logo SOLSOL
1.26
logo USDCUSDC
294.19
logo DOGEDOGE
1,102.29
logo STETHSTETH
0.0627
logo SMARTSMART
70,515.38
logo TRXTRX
848.99
logo ADAADA
336.78
logo LINKLINK
12.54
logo WBTCWBTC
0.002359
logo USDEUSDE
294.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Manat Azerbaijan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AZN sang GT, AZN sang USDT, AZN sang BTC, AZN sang ETH, AZN sang USBT, AZN sang PEPE, AZN sang EIGEN, AZN sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH) sang Manat Azerbaijan (AZN)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Manat Azerbaijan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AZN hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) hiện tại theo Manat Azerbaijan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang AZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Manat Azerbaijan (AZN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Manat Azerbaijan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Manat Azerbaijan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang loại tiền tệ khác ngoài Manat Azerbaijan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Manat Azerbaijan (AZN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide