BunicornBUNI sang JPY:Chuyển đổi Bunicorn (BUNI) sang Yên Nhật (JPY)

BUNI/JPY: 1 BUNI ≈ ¥0.4566 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Bunicorn Thị trường hôm nay

Bunicorn đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BUNI chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.4566. Với nguồn cung lưu hành là 24,916,666 BUNI, tổng vốn hóa thị trường của BUNI tính bằng JPY là ¥1,686,144,691.56. Trong 24h qua, giá của BUNI tính bằng JPY đã giảm ¥-0.006936, biểu thị mức giảm -1.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BUNI tính bằng JPY là ¥90.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1967.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BUNI sang JPY

¥0.4566-1.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BUNI sang JPY là ¥0.4566 JPY, với sự thay đổi -1.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BUNI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BUNI/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Bunicorn

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BUNI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, BUNI/-- Spot is $ and --, and BUNI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Bunicorn sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi BUNI sang JPY

logo BunicornSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1BUNI
0.45JPY
2BUNI
0.91JPY
3BUNI
1.36JPY
4BUNI
1.82JPY
5BUNI
2.28JPY
6BUNI
2.73JPY
7BUNI
3.19JPY
8BUNI
3.65JPY
9BUNI
4.1JPY
10BUNI
4.56JPY
1,000BUNI
456.62JPY
5,000BUNI
2,283.11JPY
10,000BUNI
4,566.23JPY
50,000BUNI
22,831.17JPY
100,000BUNI
45,662.34JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang BUNI

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Bunicorn
1JPY
2.18BUNI
2JPY
4.37BUNI
3JPY
6.56BUNI
4JPY
8.75BUNI
5JPY
10.94BUNI
6JPY
13.13BUNI
7JPY
15.32BUNI
8JPY
17.51BUNI
9JPY
19.7BUNI
10JPY
21.89BUNI
100JPY
218.99BUNI
500JPY
1,094.99BUNI
1,000JPY
2,189.98BUNI
5,000JPY
10,949.94BUNI
10,000JPY
21,899.88BUNI

Bảng chuyển đổi số tiền BUNI sang JPY và JPY sang BUNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 BUNI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang BUNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bunicorn phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BUNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BUNI = $0 USD, 1 BUNI = €0 EUR, 1 BUNI = ₹0.27 INR, 1 BUNI = Rp50.66 IDR, 1 BUNI = $0 CAD, 1 BUNI = £0 GBP, 1 BUNI = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2007
logo BTCBTC
0.00003056
logo ETHETH
0.0007725
logo USDTUSDT
3.37
logo XRPXRP
1.19
logo BNBBNB
0.003981
logo SOLSOL
0.01633
logo USDCUSDC
3.37
logo SMARTSMART
533.28
logo STETHSTETH
0.0007748
logo DOGEDOGE
15.7
logo TRXTRX
9.98
logo ADAADA
4.12
logo LINKLINK
0.1449
logo WBTCWBTC
0.00003055
logo USDEUSDE
3.37

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Bunicorn (BUNI) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng BUNI của bạn

Nhập số lượng BUNI của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bunicorn hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bunicorn.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bunicorn sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bunicorn sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bunicorn sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bunicorn sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bunicorn sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide