CalderaERA sang USD:Chuyển đổi Caldera (ERA) sang Đô la Mỹ (USD)

ERA/USD: 1 ERA ≈ $0.4093 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Caldera Thị trường hôm nay

Caldera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ERA chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.4093. Với nguồn cung lưu hành là 148,500,000 ERA, tổng vốn hóa thị trường của ERA tính bằng USD là $60,781,050. Trong 24h qua, giá của ERA tính bằng USD đã giảm $-0.01942, biểu thị mức giảm -4.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ERA tính bằng USD là $1.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2616.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ERA sang USD

$0.4093-4.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ERA sang USD là $0.4093 USD, với sự thay đổi -4.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ERA/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ERA/USD trong ngày qua.

Giao dịch Caldera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CalderaERA/USDT
Giao ngay
$0.4088
-4.26%
logo CalderaERA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4074
-4.52%

The real-time trading price of ERA/USDT Spot is $0.4088, with a 24-hour trading change of -4.26%, ERA/USDT Spot is $0.4088 and -4.26%, and ERA/USDT Perpetual is $0.4074 and -4.52%.

Bảng chuyển đổi Caldera sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi ERA sang USD

logo CalderaSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1ERA
0.4USD
2ERA
0.81USD
3ERA
1.22USD
4ERA
1.63USD
5ERA
2.04USD
6ERA
2.45USD
7ERA
2.86USD
8ERA
3.27USD
9ERA
3.68USD
10ERA
4.09USD
1,000ERA
409.3USD
5,000ERA
2,046.5USD
10,000ERA
4,093USD
50,000ERA
20,465USD
100,000ERA
40,930USD

Bảng chuyển đổi USD sang ERA

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Caldera
1USD
2.44ERA
2USD
4.88ERA
3USD
7.32ERA
4USD
9.77ERA
5USD
12.21ERA
6USD
14.65ERA
7USD
17.1ERA
8USD
19.54ERA
9USD
21.98ERA
10USD
24.43ERA
100USD
244.31ERA
500USD
1,221.59ERA
1,000USD
2,443.19ERA
5,000USD
12,215.97ERA
10,000USD
24,431.95ERA

Bảng chuyển đổi số tiền ERA sang USD và USD sang ERA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ERA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang ERA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Caldera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ERA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ERA = $0.41 USD, 1 ERA = €0.35 EUR, 1 ERA = ₹36.35 INR, 1 ERA = Rp6,789.24 IDR, 1 ERA = $0.57 CAD, 1 ERA = £0.31 GBP, 1 ERA = ฿13.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
31.28
logo BTCBTC
0.004498
logo ETHETH
0.1258
logo USDTUSDT
499.63
logo BNBBNB
0.4316
logo XRPXRP
207.55
logo SOLSOL
2.57
logo USDCUSDC
500.35
logo SMARTSMART
108,098.75
logo STETHSTETH
0.1262
logo TRXTRX
1,567.93
logo DOGEDOGE
2,541.16
logo ADAADA
750.18
logo WBTCWBTC
0.004505
logo LINKLINK
27.73
logo USDEUSDE
500.25

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Caldera (ERA) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng ERA của bạn

Nhập số lượng ERA của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Caldera hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Caldera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Caldera sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Caldera sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Caldera sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Caldera sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Caldera sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Caldera (ERA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide