CeloGoldCELO sang IDR:Chuyển đổi CeloGold (CELO) sang Rupiah Indonesia (IDR)

CELO/IDR: 1 CELO ≈ Rp4,901.8 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

CeloGold Thị trường hôm nay

CeloGold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CeloGold chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4,901.8. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 584,100,629 CELO, tổng vốn hóa thị trường của CeloGold tính bằng IDR là Rp47,607,143,292,264,760.57. Trong 24h qua, giá của CeloGold tính bằng IDR đã tăng Rp545.06, biểu thị mức tăng +12.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CeloGold tính bằng IDR là Rp163,282.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3,957.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELO sang IDR

Rp4,901.8+12.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELO sang IDR là Rp4,901.8 IDR, với sự thay đổi +12.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CELO/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELO/IDR trong ngày qua.

Giao dịch CeloGold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CeloGoldCELO/USDT
Giao ngay
$0.2944
+12.28%
logo CeloGoldCELO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2944
+12.28%

The real-time trading price of CELO/USDT Spot is $0.2944, with a 24-hour trading change of +12.28%, CELO/USDT Spot is $0.2944 and +12.28%, and CELO/USDT Perpetual is $0.2944 and +12.28%.

Bảng chuyển đổi CeloGold sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi CELO sang IDR

logo CeloGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CELO
4,891.82IDR
2CELO
9,783.65IDR
3CELO
14,675.48IDR
4CELO
19,567.31IDR
5CELO
24,459.13IDR
6CELO
29,350.96IDR
7CELO
34,242.79IDR
8CELO
39,134.62IDR
9CELO
44,026.44IDR
10CELO
48,918.27IDR
100CELO
489,182.77IDR
500CELO
2,445,913.85IDR
1,000CELO
4,891,827.71IDR
5,000CELO
24,459,138.55IDR
10,000CELO
48,918,277.1IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CELO

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo CeloGold
1IDR
0.0002044CELO
2IDR
0.0004088CELO
3IDR
0.0006132CELO
4IDR
0.0008176CELO
5IDR
0.001022CELO
6IDR
0.001226CELO
7IDR
0.00143CELO
8IDR
0.001635CELO
9IDR
0.001839CELO
10IDR
0.002044CELO
1,000,000IDR
204.42CELO
5,000,000IDR
1,022.11CELO
10,000,000IDR
2,044.22CELO
50,000,000IDR
10,221.12CELO
100,000,000IDR
20,442.25CELO

Bảng chuyển đổi số tiền CELO sang IDR và IDR sang CELO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CELO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang CELO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CeloGold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELO = $0.29 USD, 1 CELO = €0.25 EUR, 1 CELO = ₹26.16 INR, 1 CELO = Rp4,901.8 IDR, 1 CELO = $0.41 CAD, 1 CELO = £0.22 GBP, 1 CELO = ฿9.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001852
logo BTCBTC
0.0000002503
logo ETHETH
0.000006707
logo XRPXRP
0.009872
logo USDTUSDT
0.03005
logo BNBBNB
0.00002817
logo SOLSOL
0.0001299
logo USDCUSDC
0.03009
logo SMARTSMART
6.73
logo DOGEDOGE
0.1166
logo STETHSTETH
0.000006698
logo TRXTRX
0.08756
logo ADAADA
0.03461
logo LINKLINK
0.001312
logo WBTCWBTC
0.0000002503
logo USDEUSDE
0.03006

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CeloGold (CELO) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng CELO của bạn

Nhập số lượng CELO của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CeloGold sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CeloGold sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi CeloGold sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CeloGold (CELO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide