ChainflipFLIP sang EUR:Chuyển đổi Chainflip (FLIP) sang Euro (EUR)

FLIP/EUR: 1 FLIP ≈ €0.5285 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Chainflip Thị trường hôm nay

Chainflip đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FLIP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5285. Với nguồn cung lưu hành là 67,243,620.96 FLIP, tổng vốn hóa thị trường của FLIP tính bằng EUR là €30,398,014.61. Trong 24h qua, giá của FLIP tính bằng EUR đã giảm €-0.0002115, biểu thị mức giảm -0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLIP tính bằng EUR là €8.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2631.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLIP sang EUR

0.5285-0.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLIP sang EUR là €0.5285 EUR, với sự thay đổi -0.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FLIP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLIP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Chainflip

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ChainflipFLIP/USDT
Giao ngay
$0.6181
-0.03%

The real-time trading price of FLIP/USDT Spot is $0.6181, with a 24-hour trading change of -0.03%, FLIP/USDT Spot is $0.6181 and -0.03%, and FLIP/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Chainflip sang Euro

Bảng chuyển đổi FLIP sang EUR

logo ChainflipSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FLIP
0.52EUR
2FLIP
1.05EUR
3FLIP
1.58EUR
4FLIP
2.11EUR
5FLIP
2.63EUR
6FLIP
3.16EUR
7FLIP
3.69EUR
8FLIP
4.22EUR
9FLIP
4.74EUR
10FLIP
5.27EUR
1,000FLIP
527.57EUR
5,000FLIP
2,637.86EUR
10,000FLIP
5,275.72EUR
50,000FLIP
26,378.64EUR
100,000FLIP
52,757.28EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FLIP

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Chainflip
1EUR
1.89FLIP
2EUR
3.79FLIP
3EUR
5.68FLIP
4EUR
7.58FLIP
5EUR
9.47FLIP
6EUR
11.37FLIP
7EUR
13.26FLIP
8EUR
15.16FLIP
9EUR
17.05FLIP
10EUR
18.95FLIP
100EUR
189.54FLIP
500EUR
947.73FLIP
1,000EUR
1,895.47FLIP
5,000EUR
9,477.36FLIP
10,000EUR
18,954.72FLIP

Bảng chuyển đổi số tiền FLIP sang EUR và EUR sang FLIP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FLIP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang FLIP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chainflip phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLIP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLIP = $0.62 USD, 1 FLIP = €0.53 EUR, 1 FLIP = ₹54.86 INR, 1 FLIP = Rp10,345.46 IDR, 1 FLIP = $0.86 CAD, 1 FLIP = £0.46 GBP, 1 FLIP = ฿19.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
37.43
logo BTCBTC
0.005345
logo ETHETH
0.1462
logo USDTUSDT
584.42
logo XRPXRP
209.55
logo BNBBNB
0.6029
logo SOLSOL
2.89
logo USDCUSDC
585.12
logo SMARTSMART
129,765.52
logo DOGEDOGE
2,549.3
logo STETHSTETH
0.1465
logo TRXTRX
1,732.27
logo ADAADA
749.17
logo USDEUSDE
585
logo LINKLINK
28.1
logo WBTCWBTC
0.005338

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Chainflip (FLIP) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng FLIP của bạn

Nhập số lượng FLIP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chainflip hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chainflip.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chainflip sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chainflip sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chainflip sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chainflip sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chainflip sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide