ChainflipFLIP sang INR:Chuyển đổi Chainflip (FLIP) sang Rupee Ấn Độ (INR)

FLIP/INR: 1 FLIP ≈ ₹36.31 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Chainflip Thị trường hôm nay

Chainflip đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FLIP chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹36.31. Với nguồn cung lưu hành là 66,876,361.82 FLIP, tổng vốn hóa thị trường của FLIP tính bằng INR là ₹218,459,914,949.29. Trong 24h qua, giá của FLIP tính bằng INR đã giảm ₹-0.3231, biểu thị mức giảm -0.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLIP tính bằng INR là ₹854.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹27.67.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLIP sang INR

36.31-0.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLIP sang INR là ₹36.31 INR, với sự thay đổi -0.88% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FLIP/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLIP/INR trong ngày qua.

Giao dịch Chainflip

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ChainflipFLIP/USDT
Giao ngay
$0.4038
-0.66%

The real-time trading price of FLIP/USDT Spot is $0.4038, with a 24-hour trading change of -0.66%, FLIP/USDT Spot is $0.4038 and -0.66%, and FLIP/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Chainflip sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi FLIP sang INR

logo ChainflipSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FLIP
36.31INR
2FLIP
72.63INR
3FLIP
108.95INR
4FLIP
145.27INR
5FLIP
181.59INR
6FLIP
217.91INR
7FLIP
254.23INR
8FLIP
290.55INR
9FLIP
326.87INR
10FLIP
363.18INR
100FLIP
3,631.89INR
500FLIP
18,159.45INR
1,000FLIP
36,318.9INR
5,000FLIP
181,594.51INR
10,000FLIP
363,189.02INR

Bảng chuyển đổi INR sang FLIP

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Chainflip
1INR
0.02753FLIP
2INR
0.05506FLIP
3INR
0.0826FLIP
4INR
0.1101FLIP
5INR
0.1376FLIP
6INR
0.1652FLIP
7INR
0.1927FLIP
8INR
0.2202FLIP
9INR
0.2478FLIP
10INR
0.2753FLIP
10,000INR
275.33FLIP
50,000INR
1,376.69FLIP
100,000INR
2,753.38FLIP
500,000INR
13,766.93FLIP
1,000,000INR
27,533.87FLIP

Bảng chuyển đổi số tiền FLIP sang INR và INR sang FLIP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FLIP sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang FLIP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chainflip phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLIP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLIP = $0.4 USD, 1 FLIP = €0.35 EUR, 1 FLIP = ₹36.32 INR, 1 FLIP = Rp6,734.07 IDR, 1 FLIP = $0.56 CAD, 1 FLIP = £0.3 GBP, 1 FLIP = ฿12.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5224
logo BTCBTC
0.00006005
logo ETHETH
0.001673
logo USDTUSDT
5.55
logo XRPXRP
2.65
logo BNBBNB
0.006241
logo USDCUSDC
5.56
logo SOLSOL
0.03975
logo STETHSTETH
0.001675
logo SMARTSMART
1,836.74
logo TRXTRX
19.76
logo DOGEDOGE
37.66
logo ADAADA
11.97
logo WBTCWBTC
0.00006017
logo BCHBCH
0.009883
logo LINKLINK
0.3903

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Chainflip (FLIP) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng FLIP của bạn

Nhập số lượng FLIP của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chainflip hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chainflip.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chainflip sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chainflip sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chainflip sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chainflip sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chainflip sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide