ChromiaCHR sang VND:Chuyển đổi Chromia (CHR) sang Việt Nam đồng (VND)

CHR/VND: 1 CHR ≈ ₫2,504.82 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Chromia Thị trường hôm nay

Chromia đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Chromia chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫2,504.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 846,281,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của Chromia tính bằng VND là ₫55,838,826,916,077,613.3. Trong 24h qua, giá của Chromia tính bằng VND đã tăng ₫48.63, biểu thị mức tăng +1.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Chromia tính bằng VND là ₫39,249.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫230.22.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang VND

2,504.82+1.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang VND là ₫2,504.82 VND, với sự thay đổi +1.95% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CHR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/VND trong ngày qua.

Giao dịch Chromia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ChromiaCHR/USDT
Giao ngay
$0.09684
+2.70%
logo ChromiaCHR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.09675
+2.77%

The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.09684, with a 24-hour trading change of +2.70%, CHR/USDT Spot is $0.09684 and +2.70%, and CHR/USDT Perpetual is $0.09675 and +2.77%.

Bảng chuyển đổi Chromia sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi CHR sang VND

logo ChromiaSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CHR
2,504.82VND
2CHR
5,009.65VND
3CHR
7,514.48VND
4CHR
10,019.31VND
5CHR
12,524.14VND
6CHR
15,028.97VND
7CHR
17,533.8VND
8CHR
20,038.62VND
9CHR
22,543.45VND
10CHR
25,048.28VND
100CHR
250,482.87VND
500CHR
1,252,414.36VND
1,000CHR
2,504,828.73VND
5,000CHR
12,524,143.67VND
10,000CHR
25,048,287.34VND

Bảng chuyển đổi VND sang CHR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Chromia
1VND
0.0003992CHR
2VND
0.0007984CHR
3VND
0.001197CHR
4VND
0.001596CHR
5VND
0.001996CHR
6VND
0.002395CHR
7VND
0.002794CHR
8VND
0.003193CHR
9VND
0.003593CHR
10VND
0.003992CHR
1,000,000VND
399.22CHR
5,000,000VND
1,996.14CHR
10,000,000VND
3,992.28CHR
50,000,000VND
19,961.44CHR
100,000,000VND
39,922.88CHR

Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang VND và VND sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CHR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chromia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.1 USD, 1 CHR = €0.08 EUR, 1 CHR = ₹8.39 INR, 1 CHR = Rp1,564.25 IDR, 1 CHR = $0.13 CAD, 1 CHR = £0.07 GBP, 1 CHR = ฿3.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001125
logo BTCBTC
0.0000001705
logo ETHETH
0.000004398
logo USDTUSDT
0.01897
logo XRPXRP
0.006764
logo BNBBNB
0.0000224
logo SOLSOL
0.00009332
logo USDCUSDC
0.01898
logo SMARTSMART
3.63
logo STETHSTETH
0.000004415
logo DOGEDOGE
0.08849
logo TRXTRX
0.05655
logo ADAADA
0.02325
logo LINKLINK
0.0008457
logo WBTCWBTC
0.0000001705
logo USDEUSDE
0.01897

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Chromia (CHR) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng CHR của bạn

Nhập số lượng CHR của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide