C
CODA sang BRL:Chuyển đổi CODA (CODA) sang Real Brazil (BRL)

CODA/BRL: 1 CODA ≈ R$0.6349 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

CODA Thị trường hôm nay

CODA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$0.6349. Với nguồn cung lưu hành là 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng BRL là R$0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng BRL đã giảm R$-0.0008901, biểu thị mức giảm -0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng BRL là R$13.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.1092.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang BRL

R$0.6349-0.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang BRL là R$0.6349 BRL, với sự thay đổi -0.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CODA/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/BRL trong ngày qua.

Giao dịch CODA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CODA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CODA/-- Spot is -- and --, and CODA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi CODA sang Real Brazil

Bảng chuyển đổi CODA sang BRL

C
Số lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1CODA
0.63BRL
2CODA
1.26BRL
3CODA
1.9BRL
4CODA
2.53BRL
5CODA
3.17BRL
6CODA
3.8BRL
7CODA
4.44BRL
8CODA
5.07BRL
9CODA
5.71BRL
10CODA
6.34BRL
1,000CODA
634.91BRL
5,000CODA
3,174.56BRL
10,000CODA
6,349.13BRL
50,000CODA
31,745.69BRL
100,000CODA
63,491.39BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang CODA

logo BRLSố lượng
Chuyển thành
C
1BRL
1.57CODA
2BRL
3.15CODA
3BRL
4.72CODA
4BRL
6.3CODA
5BRL
7.87CODA
6BRL
9.45CODA
7BRL
11.02CODA
8BRL
12.6CODA
9BRL
14.17CODA
10BRL
15.75CODA
100BRL
157.5CODA
500BRL
787.5CODA
1,000BRL
1,575.01CODA
5,000BRL
7,875.08CODA
10,000BRL
15,750.16CODA

Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang BRL và BRL sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CODA sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRL sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CODA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.12 USD, 1 CODA = €0.1 EUR, 1 CODA = ₹10.57 INR, 1 CODA = Rp1,982.91 IDR, 1 CODA = $0.17 CAD, 1 CODA = £0.09 GBP, 1 CODA = ฿3.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
5.63
logo BTCBTC
0.0008265
logo ETHETH
0.0225
logo USDTUSDT
93.77
logo XRPXRP
32.81
logo BNBBNB
0.09193
logo SOLSOL
0.451
logo USDCUSDC
93.86
logo SMARTSMART
20,863.61
logo STETHSTETH
0.0225
logo DOGEDOGE
405.06
logo TRXTRX
278.44
logo ADAADA
118.17
logo USDEUSDE
93.82
logo LINKLINK
4.38
logo WBTCWBTC
0.0008257

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CODA (CODA) sang Real Brazil (BRL)

01

Nhập số lượng CODA của bạn

Nhập số lượng CODA của bạn

02

Chọn Real Brazil

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang Real Brazil (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang Real Brazil?

4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide