CoinbackCBK sang GBP:Chuyển đổi Coinback (CBK) sang Bảng Anh (GBP)

CBK/GBP: 1 CBK ≈ £0.0103 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Coinback Thị trường hôm nay

Coinback đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CBK chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.0103. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000 CBK, tổng vốn hóa thị trường của CBK tính bằng GBP là £7,664.04. Trong 24h qua, giá của CBK tính bằng GBP đã giảm £-0.00005701, biểu thị mức giảm -0.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CBK tính bằng GBP là £0.583, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.006532.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CBK sang GBP

£0.0103-0.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CBK sang GBP là £0.0103 GBP, với sự thay đổi -0.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CBK/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CBK/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Coinback

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CoinbackCBK/USDT
Giao ngay
$0.4917
+1.33%

The real-time trading price of CBK/USDT Spot is $0.4917, with a 24-hour trading change of +1.33%, CBK/USDT Spot is $0.4917 and +1.33%, and CBK/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Coinback sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi CBK sang GBP

logo CoinbackSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1CBK
0.01GBP
2CBK
0.02GBP
3CBK
0.03GBP
4CBK
0.04GBP
5CBK
0.05GBP
6CBK
0.06GBP
7CBK
0.07GBP
8CBK
0.08GBP
9CBK
0.09GBP
10CBK
0.1GBP
10,000CBK
103.09GBP
50,000CBK
515.47GBP
100,000CBK
1,030.94GBP
500,000CBK
5,154.72GBP
1,000,000CBK
10,309.45GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang CBK

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Coinback
1GBP
96.99CBK
2GBP
193.99CBK
3GBP
290.99CBK
4GBP
387.99CBK
5GBP
484.99CBK
6GBP
581.98CBK
7GBP
678.98CBK
8GBP
775.98CBK
9GBP
872.98CBK
10GBP
969.98CBK
100GBP
9,699.83CBK
500GBP
48,499.16CBK
1,000GBP
96,998.32CBK
5,000GBP
484,991.62CBK
10,000GBP
969,983.25CBK

Bảng chuyển đổi số tiền CBK sang GBP và GBP sang CBK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CBK sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang CBK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Coinback phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CBK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CBK = $0.01 USD, 1 CBK = €0.01 EUR, 1 CBK = ₹1.23 INR, 1 CBK = Rp230.41 IDR, 1 CBK = $0.02 CAD, 1 CBK = £0.01 GBP, 1 CBK = ฿0.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
41.01
logo BTCBTC
0.005575
logo ETHETH
0.1502
logo XRPXRP
221.6
logo USDTUSDT
672.1
logo BNBBNB
0.5931
logo SOLSOL
2.93
logo USDCUSDC
673.19
logo SMARTSMART
144,229.49
logo DOGEDOGE
2,626.87
logo STETHSTETH
0.1503
logo TRXTRX
1,965.53
logo ADAADA
783.71
logo WBTCWBTC
0.005566
logo LINKLINK
30.2
logo USDEUSDE
672.65

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Coinback (CBK) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng CBK của bạn

Nhập số lượng CBK của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Coinback hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Coinback.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Coinback sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Coinback sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Coinback sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Coinback sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Coinback sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide