CreamCREAM sang CNY:Chuyển đổi Cream (CREAM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

CREAM/CNY: 1 CREAM ≈ ¥9.35 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Cream Thị trường hôm nay

Cream đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CREAM chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥9.35. Với nguồn cung lưu hành là 2,318,435.7 CREAM, tổng vốn hóa thị trường của CREAM tính bằng CNY là ¥154,954,193.08. Trong 24h qua, giá của CREAM tính bằng CNY đã giảm ¥-0.6, biểu thị mức giảm -6.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CREAM tính bằng CNY là ¥2,672.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥6.47.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CREAM sang CNY

¥9.35-6.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CREAM sang CNY là ¥9.35 CNY, với sự thay đổi -6.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CREAM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CREAM/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Cream

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CREAM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CREAM/-- Spot is $ and --, and CREAM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Cream sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi CREAM sang CNY

logo CreamSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1CREAM
9.35CNY
2CREAM
18.71CNY
3CREAM
28.07CNY
4CREAM
37.42CNY
5CREAM
46.78CNY
6CREAM
56.14CNY
7CREAM
65.49CNY
8CREAM
74.85CNY
9CREAM
84.21CNY
10CREAM
93.57CNY
100CREAM
935.7CNY
500CREAM
4,678.53CNY
1,000CREAM
9,357.06CNY
5,000CREAM
46,785.34CNY
10,000CREAM
93,570.68CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang CREAM

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Cream
1CNY
0.1068CREAM
2CNY
0.2137CREAM
3CNY
0.3206CREAM
4CNY
0.4274CREAM
5CNY
0.5343CREAM
6CNY
0.6412CREAM
7CNY
0.748CREAM
8CNY
0.8549CREAM
9CNY
0.9618CREAM
10CNY
1.06CREAM
1,000CNY
106.87CREAM
5,000CNY
534.35CREAM
10,000CNY
1,068.71CREAM
50,000CNY
5,343.55CREAM
100,000CNY
10,687.1CREAM

Bảng chuyển đổi số tiền CREAM sang CNY và CNY sang CREAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CREAM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang CREAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cream phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CREAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CREAM = $1.31 USD, 1 CREAM = €1.13 EUR, 1 CREAM = ₹115.42 INR, 1 CREAM = Rp21,515.52 IDR, 1 CREAM = $1.81 CAD, 1 CREAM = £0.98 GBP, 1 CREAM = ฿42.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.13
logo BTCBTC
0.0006256
logo ETHETH
0.01569
logo XRPXRP
24.62
logo USDTUSDT
69.97
logo BNBBNB
0.08192
logo SOLSOL
0.3346
logo USDCUSDC
70.02
logo SMARTSMART
11,072.35
logo STETHSTETH
0.01577
logo DOGEDOGE
316.88
logo TRXTRX
205.22
logo ADAADA
83.47
logo LINKLINK
2.94
logo WBTCWBTC
0.0006252
logo USDEUSDE
69.93

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cream (CREAM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng CREAM của bạn

Nhập số lượng CREAM của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cream hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cream.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cream sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cream sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cream sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cream sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cream sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide