Cronos zkEVM CROZKCRO sang INR:Chuyển đổi Cronos zkEVM CRO (ZKCRO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ZKCRO/INR: 1 ZKCRO ≈ ₹19.71 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos zkEVM CRO Thị trường hôm nay

Cronos zkEVM CRO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cronos zkEVM CRO chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹19.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 131,657,023.68 ZKCRO, tổng vốn hóa thị trường của Cronos zkEVM CRO tính bằng INR là ₹230,584,422,519.51. Trong 24h qua, giá của Cronos zkEVM CRO tính bằng INR đã tăng ₹0.6721, biểu thị mức tăng +3.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos zkEVM CRO tính bằng INR là ₹35.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹6.24.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKCRO sang INR

19.71+3.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKCRO sang INR là ₹19.71 INR, với sự thay đổi +3.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZKCRO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKCRO/INR trong ngày qua.

Giao dịch Cronos zkEVM CRO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZKCRO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZKCRO/-- Spot is -- and --, and ZKCRO/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ZKCRO sang INR

logo Cronos zkEVM CROSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZKCRO
19.71INR
2ZKCRO
39.42INR
3ZKCRO
59.13INR
4ZKCRO
78.84INR
5ZKCRO
98.55INR
6ZKCRO
118.26INR
7ZKCRO
137.97INR
8ZKCRO
157.68INR
9ZKCRO
177.39INR
10ZKCRO
197.1INR
100ZKCRO
1,971INR
500ZKCRO
9,855.01INR
1,000ZKCRO
19,710.03INR
5,000ZKCRO
98,550.18INR
10,000ZKCRO
197,100.37INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZKCRO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos zkEVM CRO
1INR
0.05073ZKCRO
2INR
0.1014ZKCRO
3INR
0.1522ZKCRO
4INR
0.2029ZKCRO
5INR
0.2536ZKCRO
6INR
0.3044ZKCRO
7INR
0.3551ZKCRO
8INR
0.4058ZKCRO
9INR
0.4566ZKCRO
10INR
0.5073ZKCRO
10,000INR
507.35ZKCRO
50,000INR
2,536.77ZKCRO
100,000INR
5,073.55ZKCRO
500,000INR
25,367.78ZKCRO
1,000,000INR
50,735.57ZKCRO

Bảng chuyển đổi số tiền ZKCRO sang INR và INR sang ZKCRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZKCRO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang ZKCRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos zkEVM CRO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKCRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKCRO = $0.22 USD, 1 ZKCRO = €0.19 EUR, 1 ZKCRO = ₹19.71 INR, 1 ZKCRO = Rp3,699.5 IDR, 1 ZKCRO = $0.31 CAD, 1 ZKCRO = £0.16 GBP, 1 ZKCRO = ฿7.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3443
logo BTCBTC
0.00004781
logo ETHETH
0.001305
logo XRPXRP
1.92
logo USDTUSDT
5.62
logo BNBBNB
0.005516
logo SOLSOL
0.02563
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,252.29
logo DOGEDOGE
22.91
logo STETHSTETH
0.001299
logo TRXTRX
16.49
logo ADAADA
6.68
logo LINKLINK
0.2517
logo WBTCWBTC
0.00004774
logo USDEUSDE
5.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cronos zkEVM CRO (ZKCRO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ZKCRO của bạn

Nhập số lượng ZKCRO của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos zkEVM CRO hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos zkEVM CRO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos zkEVM CRO sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM CRO sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM CRO sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide