Cronos zkEVM CROZKCRO sang INR:Chuyển đổi Cronos zkEVM CRO (ZKCRO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ZKCRO/INR: 1 ZKCRO ≈ ₹10.46 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos zkEVM CRO Thị trường hôm nay

Cronos zkEVM CRO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cronos zkEVM CRO chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹10.46. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 129,827,330.24 ZKCRO, tổng vốn hóa thị trường của Cronos zkEVM CRO tính bằng INR là ₹121,245,763,365.67. Trong 24h qua, giá của Cronos zkEVM CRO tính bằng INR đã tăng ₹0.008368, biểu thị mức tăng +0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos zkEVM CRO tính bằng INR là ₹35.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹6.26.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKCRO sang INR

10.46+0.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKCRO sang INR là ₹10.46 INR, với sự thay đổi +0.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZKCRO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKCRO/INR trong ngày qua.

Giao dịch Cronos zkEVM CRO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZKCRO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZKCRO/-- Spot is -- and --, and ZKCRO/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ZKCRO sang INR

logo Cronos zkEVM CROSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZKCRO
10.46INR
2ZKCRO
20.93INR
3ZKCRO
31.4INR
4ZKCRO
41.87INR
5ZKCRO
52.34INR
6ZKCRO
62.81INR
7ZKCRO
73.28INR
8ZKCRO
83.75INR
9ZKCRO
94.22INR
10ZKCRO
104.69INR
100ZKCRO
1,046.95INR
500ZKCRO
5,234.78INR
1,000ZKCRO
10,469.56INR
5,000ZKCRO
52,347.84INR
10,000ZKCRO
104,695.68INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZKCRO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos zkEVM CRO
1INR
0.09551ZKCRO
2INR
0.191ZKCRO
3INR
0.2865ZKCRO
4INR
0.382ZKCRO
5INR
0.4775ZKCRO
6INR
0.573ZKCRO
7INR
0.6686ZKCRO
8INR
0.7641ZKCRO
9INR
0.8596ZKCRO
10INR
0.9551ZKCRO
10,000INR
955.14ZKCRO
50,000INR
4,775.74ZKCRO
100,000INR
9,551.49ZKCRO
500,000INR
47,757.46ZKCRO
1,000,000INR
95,514.92ZKCRO

Bảng chuyển đổi số tiền ZKCRO sang INR và INR sang ZKCRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZKCRO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang ZKCRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos zkEVM CRO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKCRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKCRO = $0.12 USD, 1 ZKCRO = €0.1 EUR, 1 ZKCRO = ₹10.47 INR, 1 ZKCRO = Rp1,951.47 IDR, 1 ZKCRO = $0.17 CAD, 1 ZKCRO = £0.09 GBP, 1 ZKCRO = ฿3.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5533
logo BTCBTC
0.00006444
logo ETHETH
0.001927
logo USDTUSDT
5.6
logo XRPXRP
2.57
logo BNBBNB
0.006555
logo SOLSOL
0.04105
logo USDCUSDC
5.6
logo TRXTRX
20.44
logo SMARTSMART
1,970.01
logo STETHSTETH
0.001926
logo DOGEDOGE
37.27
logo ADAADA
13.42
logo WBTCWBTC
0.00006468
logo BCHBCH
0.01046
logo HYPEHYPE
0.1652

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cronos zkEVM CRO (ZKCRO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ZKCRO của bạn

Nhập số lượng ZKCRO của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos zkEVM CRO hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos zkEVM CRO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos zkEVM CRO sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM CRO sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM CRO sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide