CrowdSwap Thị trường hôm nay
CrowdSwap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CROWD chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$0.00628. Với nguồn cung lưu hành là 363,027,357.92 CROWD, tổng vốn hóa thị trường của CROWD tính bằng BRL là R$12,274,096.22. Trong 24h qua, giá của CROWD tính bằng BRL đã giảm R$-0.000004021, biểu thị mức giảm -0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROWD tính bằng BRL là R$1.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.004685.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROWD sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROWD sang BRL là R$0.00628 BRL, với sự thay đổi -0.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CROWD/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROWD/BRL trong ngày qua.
Giao dịch CrowdSwap
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of CROWD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CROWD/-- Spot is -- and --, and CROWD/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi CrowdSwap sang Real Brazil
Bảng chuyển đổi CROWD sang BRL
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CROWD | 0BRL | 
| 2CROWD | 0.01BRL | 
| 3CROWD | 0.01BRL | 
| 4CROWD | 0.02BRL | 
| 5CROWD | 0.03BRL | 
| 6CROWD | 0.03BRL | 
| 7CROWD | 0.04BRL | 
| 8CROWD | 0.05BRL | 
| 9CROWD | 0.05BRL | 
| 10CROWD | 0.06BRL | 
| 100,000CROWD | 628.01BRL | 
| 500,000CROWD | 3,140.06BRL | 
| 1,000,000CROWD | 6,280.13BRL | 
| 5,000,000CROWD | 31,400.69BRL | 
| 10,000,000CROWD | 62,801.39BRL | 
Bảng chuyển đổi BRL sang CROWD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1BRL | 159.23CROWD | 
| 2BRL | 318.46CROWD | 
| 3BRL | 477.69CROWD | 
| 4BRL | 636.92CROWD | 
| 5BRL | 796.16CROWD | 
| 6BRL | 955.39CROWD | 
| 7BRL | 1,114.62CROWD | 
| 8BRL | 1,273.85CROWD | 
| 9BRL | 1,433.08CROWD | 
| 10BRL | 1,592.32CROWD | 
| 100BRL | 15,923.21CROWD | 
| 500BRL | 79,616.06CROWD | 
| 1,000BRL | 159,232.12CROWD | 
| 5,000BRL | 796,160.6CROWD | 
| 10,000BRL | 1,592,321.21CROWD | 
Bảng chuyển đổi số tiền CROWD sang BRL và BRL sang CROWD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 CROWD sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRL sang CROWD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CrowdSwap phổ biến
| CrowdSwap | 1 CROWD | 
|---|---|
|  CROWD chuyển đổi sang USD | $0USD | 
|  CROWD chuyển đổi sang EUR | €0EUR | 
|  CROWD chuyển đổi sang INR | ₹0.1INR | 
|  CROWD chuyển đổi sang IDR | Rp19.42IDR | 
|  CROWD chuyển đổi sang CAD | $0CAD | 
|  CROWD chuyển đổi sang GBP | £0GBP | 
|  CROWD chuyển đổi sang THB | ฿0.04THB | 
| CrowdSwap | 1 CROWD | 
|---|---|
|  CROWD chuyển đổi sang RUB | ₽0.09RUB | 
|  CROWD chuyển đổi sang BRL | R$0.01BRL | 
|  CROWD chuyển đổi sang AED | د.إ0AED | 
|  CROWD chuyển đổi sang TRY | ₺0.05TRY | 
|  CROWD chuyển đổi sang CNY | ¥0.01CNY | 
|  CROWD chuyển đổi sang JPY | ¥0.18JPY | 
|  CROWD chuyển đổi sang HKD | $0.01HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROWD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROWD = $0 USD, 1 CROWD = €0 EUR, 1 CROWD = ₹0.1 INR, 1 CROWD = Rp19.42 IDR, 1 CROWD = $0 CAD, 1 CROWD = £0 GBP, 1 CROWD = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang BRL BTC chuyển đổi sang BRL
 ETH chuyển đổi sang BRL ETH chuyển đổi sang BRL
 USDT chuyển đổi sang BRL USDT chuyển đổi sang BRL
 BNB chuyển đổi sang BRL BNB chuyển đổi sang BRL
 XRP chuyển đổi sang BRL XRP chuyển đổi sang BRL
 SOL chuyển đổi sang BRL SOL chuyển đổi sang BRL
 USDC chuyển đổi sang BRL USDC chuyển đổi sang BRL
 SMART chuyển đổi sang BRL SMART chuyển đổi sang BRL
 STETH chuyển đổi sang BRL STETH chuyển đổi sang BRL
 DOGE chuyển đổi sang BRL DOGE chuyển đổi sang BRL
 TRX chuyển đổi sang BRL TRX chuyển đổi sang BRL
 ADA chuyển đổi sang BRL ADA chuyển đổi sang BRL
 WBTC chuyển đổi sang BRL WBTC chuyển đổi sang BRL
 HYPE chuyển đổi sang BRL HYPE chuyển đổi sang BRL
 LINK chuyển đổi sang BRL LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 BRL
BRL|  GT | 6.98 | 
|  BTC | 0.0008531 | 
|  ETH | 0.02431 | 
|  USDT | 92.86 | 
|  BNB | 0.0858 | 
|  XRP | 37.76 | 
|  SOL | 0.5035 | 
|  USDC | 92.89 | 
|  SMART | 21,600.86 | 
|  STETH | 0.02439 | 
|  DOGE | 504.85 | 
|  TRX | 316.77 | 
|  ADA | 152.9 | 
|  WBTC | 0.000851 | 
|  HYPE | 2.07 | 
|  LINK | 5.5 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi CrowdSwap (CROWD) sang Real Brazil (BRL)
Nhập số lượng CROWD của bạn
Nhập số lượng CROWD của bạn
Chọn Real Brazil
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CrowdSwap hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CrowdSwap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CrowdSwap sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CrowdSwap sang Real Brazil (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CrowdSwap sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CrowdSwap sang Real Brazil?
4.Tôi có thể chuyển đổi CrowdSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 CROWD sang BRL:Chuyển đổi CrowdSwap (CROWD) sang Real Brazil (BRL)
CROWD sang BRL:Chuyển đổi CrowdSwap (CROWD) sang Real Brazil (BRL)