CrustCRU sang VND:Chuyển đổi Crust (CRU) sang Việt Nam đồng (VND)

CRU/VND: 1 CRU ≈ ₫1,750.56 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Crust Thị trường hôm nay

Crust đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Crust chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫1,750.56. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,716,087.32 CRU, tổng vốn hóa thị trường của Crust tính bằng VND là ₫1,224,875,495,886,600.18. Trong 24h qua, giá của Crust tính bằng VND đã tăng ₫5.95, biểu thị mức tăng +0.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crust tính bằng VND là ₫4,694,358.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,506.96.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRU sang VND

1,750.56+0.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang VND là ₫1,750.56 VND, với sự thay đổi +0.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRU/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/VND trong ngày qua.

Giao dịch Crust

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CrustCRU/USDT
Giao ngay
$0.06712
+0.91%

The real-time trading price of CRU/USDT Spot is $0.06712, with a 24-hour trading change of +0.91%, CRU/USDT Spot is $0.06712 and +0.91%, and CRU/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Crust sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi CRU sang VND

logo CrustSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CRU
1,750.56VND
2CRU
3,501.12VND
3CRU
5,251.68VND
4CRU
7,002.25VND
5CRU
8,752.81VND
6CRU
10,503.37VND
7CRU
12,253.94VND
8CRU
14,004.5VND
9CRU
15,755.06VND
10CRU
17,505.63VND
100CRU
175,056.3VND
500CRU
875,281.54VND
1,000CRU
1,750,563.08VND
5,000CRU
8,752,815.43VND
10,000CRU
17,505,630.87VND

Bảng chuyển đổi VND sang CRU

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Crust
1VND
0.0005712CRU
2VND
0.001142CRU
3VND
0.001713CRU
4VND
0.002284CRU
5VND
0.002856CRU
6VND
0.003427CRU
7VND
0.003998CRU
8VND
0.004569CRU
9VND
0.005141CRU
10VND
0.005712CRU
1,000,000VND
571.24CRU
5,000,000VND
2,856.22CRU
10,000,000VND
5,712.44CRU
50,000,000VND
28,562.23CRU
100,000,000VND
57,124.47CRU

Bảng chuyển đổi số tiền CRU sang VND và VND sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CRU sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang CRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Crust phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRU = $0.07 USD, 1 CRU = €0.06 EUR, 1 CRU = ₹5.88 INR, 1 CRU = Rp1,108.35 IDR, 1 CRU = $0.09 CAD, 1 CRU = £0.05 GBP, 1 CRU = ฿2.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00121
logo BTCBTC
0.0000001765
logo ETHETH
0.000004954
logo USDTUSDT
0.01907
logo BNBBNB
0.00001776
logo XRPXRP
0.007934
logo SOLSOL
0.0001024
logo USDCUSDC
0.0191
logo SMARTSMART
4.34
logo STETHSTETH
0.000004958
logo TRXTRX
0.05958
logo DOGEDOGE
0.09938
logo ADAADA
0.02996
logo WBTCWBTC
0.0000001757
logo LINKLINK
0.001088
logo USDEUSDE
0.01911

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Crust (CRU) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng CRU của bạn

Nhập số lượng CRU của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide