Top Cho vay/mượn coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Cho vay/mượn hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Cho vay/mượn hiện tại là ₫196.83T , đã thay đổi -0.3% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Cho vay/mượn là ₫116.47B, đã thay đổi -0.35% trong 24 giờ qua. Có 64 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Cho vay/mượn hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫7,888,150.33 | +0.01% | ₫78.08B | ₫120.14T | Giao dịchChi tiết | ||
₫47,447,785.79 | -- | -- | ₫41.31T | Mua coinChi tiết | ||
₫1,175,161.07 | +1.22% | ₫5.09B | ₫11.11T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,968.88 | -1.15% | ₫2.01B | ₫9.71T | Giao dịchChi tiết | ||
₫256,731.13 | +4.33% | ₫1.26B | ₫4.79T | Giao dịchChi tiết | ||
₫169,172.69 | +2.29% | ₫538.28M | ₫2.83T | Giao dịchChi tiết | ||
₫21,420.12 | +2.78% | ₫21.13B | ₫2.09T | Giao dịchChi tiết | ||
₫192.87 | +1.76% | ₫591.80M | ₫1.38T | Giao dịchChi tiết | ||
₫14,087.20 | -0.94% | ₫1.36B | ₫1.31T | Giao dịchChi tiết | ||
₫844.02 | +6.04% | ₫3.73B | ₫1.12T | Giao dịchChi tiết | ||
₫99.81 | +0.07% | ₫1.63B | ₫998.15B | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,462,112.89 | +0.76% | ₫900.90M | ₫874.39B | Giao dịchChi tiết | ||
₫253,075.19 | +1.24% | ₫437.56M | ₫627.54B | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,699.87 | +0.97% | ₫2.34B | ₫129.19B | Giao dịchChi tiết | ||
₫42.18 | +0.94% | ₫353.45M | ₫24.67B | Giao dịchChi tiết | ||
₫31.42 | -1.83% | ₫497.17M | ₫15.71B | Giao dịchChi tiết | ||
₫113.57 | +10.16% | ₫685.96M | ₫15.30B | Giao dịchChi tiết | ||
₫21.03 | -2.00% | ₫500.91M | ₫11.85B | Giao dịchChi tiết | ||
₫10,422.42 | +4.73% | ₫303.80M | ₫1.03T | Chi tiết | ||
₫1,298.63 | -0.94% | ₫6.89M | ₫533.68B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
52 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.5%49.5%