CustodiyCTY sang IDR:Chuyển đổi Custodiy (CTY) sang Rupiah Indonesia (IDR)

CTY/IDR: 1 CTY ≈ Rp26,209.02 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Custodiy Thị trường hôm nay

Custodiy đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CTY chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp26,209.02. Với nguồn cung lưu hành là 496,542 CTY, tổng vốn hóa thị trường của CTY tính bằng IDR là Rp216,389,050,190,434.82. Trong 24h qua, giá của CTY tính bằng IDR đã giảm Rp-21,996.73, biểu thị mức giảm -45.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CTY tính bằng IDR là Rp882,823.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp26,670.6.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CTY sang IDR

Rp26,209.02-45.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CTY sang IDR là Rp26,209.02 IDR, với sự thay đổi -45.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CTY/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTY/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Custodiy

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CTY/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CTY/-- Spot is -- and --, and CTY/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Custodiy sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi CTY sang IDR

logo CustodiySố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CTY
26,209.02IDR
2CTY
52,418.04IDR
3CTY
78,627.06IDR
4CTY
104,836.08IDR
5CTY
131,045.1IDR
6CTY
157,254.12IDR
7CTY
183,463.15IDR
8CTY
209,672.17IDR
9CTY
235,881.19IDR
10CTY
262,090.21IDR
100CTY
2,620,902.14IDR
500CTY
13,104,510.74IDR
1,000CTY
26,209,021.49IDR
5,000CTY
131,045,107.46IDR
10,000CTY
262,090,214.93IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CTY

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Custodiy
1IDR
0.00003815CTY
2IDR
0.0000763CTY
3IDR
0.0001144CTY
4IDR
0.0001526CTY
5IDR
0.0001907CTY
6IDR
0.0002289CTY
7IDR
0.000267CTY
8IDR
0.0003052CTY
9IDR
0.0003433CTY
10IDR
0.0003815CTY
10,000,000IDR
381.54CTY
50,000,000IDR
1,907.74CTY
100,000,000IDR
3,815.48CTY
500,000,000IDR
19,077.4CTY
1,000,000,000IDR
38,154.8CTY

Bảng chuyển đổi số tiền CTY sang IDR và IDR sang CTY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CTY sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang CTY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Custodiy phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CTY = $1.58 USD, 1 CTY = €1.34 EUR, 1 CTY = ₹139.86 INR, 1 CTY = Rp26,209.02 IDR, 1 CTY = $2.2 CAD, 1 CTY = £1.17 GBP, 1 CTY = ฿51.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001844
logo BTCBTC
0.0000002535
logo ETHETH
0.000006855
logo XRPXRP
0.01009
logo USDTUSDT
0.03005
logo BNBBNB
0.00002891
logo SOLSOL
0.0001339
logo USDCUSDC
0.03008
logo SMARTSMART
6.66
logo DOGEDOGE
0.1168
logo STETHSTETH
0.000006862
logo TRXTRX
0.08808
logo ADAADA
0.03521
logo LINKLINK
0.001337
logo WBTCWBTC
0.0000002541
logo USDEUSDE
0.03007

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Custodiy (CTY) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng CTY của bạn

Nhập số lượng CTY của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Custodiy hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Custodiy.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Custodiy sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Custodiy sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Custodiy sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Custodiy sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Custodiy sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide