DevvEDEVVE sang EUR:Chuyển đổi DevvE (DEVVE) sang Euro (EUR)

DEVVE/EUR: 1 DEVVE ≈ €0.4161 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

DevvE Thị trường hôm nay

DevvE đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DEVVE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4161. Với nguồn cung lưu hành là 37,609,596 DEVVE, tổng vốn hóa thị trường của DEVVE tính bằng EUR là €13,427,750.97. Trong 24h qua, giá của DEVVE tính bằng EUR đã giảm €-0.01806, biểu thị mức giảm -4.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DEVVE tính bằng EUR là €1.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1141.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DEVVE sang EUR

0.4161-4.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DEVVE sang EUR là €0.4161 EUR, với sự thay đổi -4.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DEVVE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEVVE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch DevvE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DevvEDEVVE/USDT
Giao ngay
$0.4842
-4.34%

The real-time trading price of DEVVE/USDT Spot is $0.4842, with a 24-hour trading change of -4.34%, DEVVE/USDT Spot is $0.4842 and -4.34%, and DEVVE/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi DevvE sang Euro

Bảng chuyển đổi DEVVE sang EUR

logo DevvESố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1DEVVE
0.41EUR
2DEVVE
0.83EUR
3DEVVE
1.24EUR
4DEVVE
1.66EUR
5DEVVE
2.08EUR
6DEVVE
2.49EUR
7DEVVE
2.91EUR
8DEVVE
3.33EUR
9DEVVE
3.74EUR
10DEVVE
4.16EUR
1,000DEVVE
416.25EUR
5,000DEVVE
2,081.26EUR
10,000DEVVE
4,162.53EUR
50,000DEVVE
20,812.65EUR
100,000DEVVE
41,625.3EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang DEVVE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo DevvE
1EUR
2.4DEVVE
2EUR
4.8DEVVE
3EUR
7.2DEVVE
4EUR
9.6DEVVE
5EUR
12.01DEVVE
6EUR
14.41DEVVE
7EUR
16.81DEVVE
8EUR
19.21DEVVE
9EUR
21.62DEVVE
10EUR
24.02DEVVE
100EUR
240.23DEVVE
500EUR
1,201.19DEVVE
1,000EUR
2,402.38DEVVE
5,000EUR
12,011.92DEVVE
10,000EUR
24,023.84DEVVE

Bảng chuyển đổi số tiền DEVVE sang EUR và EUR sang DEVVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 DEVVE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang DEVVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DevvE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEVVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DEVVE = $0.49 USD, 1 DEVVE = €0.42 EUR, 1 DEVVE = ₹42.53 INR, 1 DEVVE = Rp7,890.04 IDR, 1 DEVVE = $0.67 CAD, 1 DEVVE = £0.36 GBP, 1 DEVVE = ฿15.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.87
logo BTCBTC
0.004962
logo ETHETH
0.1305
logo XRPXRP
192.22
logo USDTUSDT
582.3
logo BNBBNB
0.7062
logo SOLSOL
3.11
logo SMARTSMART
68,279.3
logo USDCUSDC
583.16
logo STETHSTETH
0.1305
logo TRXTRX
1,647.35
logo DOGEDOGE
2,677.9
logo ADAADA
663.34
logo LINKLINK
26.65
logo WBTCWBTC
0.004961
logo HYPEHYPE
13.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DevvE (DEVVE) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng DEVVE của bạn

Nhập số lượng DEVVE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DevvE hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DevvE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DevvE sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DevvE sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DevvE sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DevvE sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi DevvE sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.