e-MoneyNGM sang NPR:Chuyển đổi e-Money (NGM) sang Rupee Nepal (NPR)

NGM/NPR: 1 NGM ≈ रू1.36 NPR

Lần cập nhật mới nhất:

e-Money Thị trường hôm nay

e-Money đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NGM chuyển đổi sang Rupee Nepal (NPR) là रू1.36. Với nguồn cung lưu hành là 79,132,585.45 NGM, tổng vốn hóa thị trường của NGM tính bằng NPR là रू15,264,986,305.15. Trong 24h qua, giá của NGM tính bằng NPR đã giảm रू-0.004948, biểu thị mức giảm -0.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NGM tính bằng NPR là रू389.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.4015.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGM sang NPR

रू1.36-0.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGM sang NPR là रू1.36 NPR, với sự thay đổi -0.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NGM/NPR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGM/NPR trong ngày qua.

Giao dịch e-Money

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NGM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NGM/-- Spot is $ and --, and NGM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi e-Money sang Rupee Nepal

Bảng chuyển đổi NGM sang NPR

logo e-MoneySố lượng
Chuyển thànhlogo NPR
1NGM
1.36NPR
2NGM
2.73NPR
3NGM
4.1NPR
4NGM
5.46NPR
5NGM
6.83NPR
6NGM
8.2NPR
7NGM
9.56NPR
8NGM
10.93NPR
9NGM
12.3NPR
10NGM
13.66NPR
100NGM
136.67NPR
500NGM
683.36NPR
1,000NGM
1,366.72NPR
5,000NGM
6,833.62NPR
10,000NGM
13,667.24NPR

Bảng chuyển đổi NPR sang NGM

logo NPRSố lượng
Chuyển thànhlogo e-Money
1NPR
0.7316NGM
2NPR
1.46NGM
3NPR
2.19NGM
4NPR
2.92NGM
5NPR
3.65NGM
6NPR
4.39NGM
7NPR
5.12NGM
8NPR
5.85NGM
9NPR
6.58NGM
10NPR
7.31NGM
1,000NPR
731.67NGM
5,000NPR
3,658.38NGM
10,000NPR
7,316.76NGM
50,000NPR
36,583.8NGM
100,000NPR
73,167.61NGM

Bảng chuyển đổi số tiền NGM sang NPR và NPR sang NGM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NGM sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NPR sang NGM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1e-Money phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGM = $0.01 USD, 1 NGM = €0.01 EUR, 1 NGM = ₹0.85 INR, 1 NGM = Rp159.39 IDR, 1 NGM = $0.01 CAD, 1 NGM = £0.01 GBP, 1 NGM = ฿0.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NPRNPR
logo GTGT
0.2121
logo BTCBTC
0.00003151
logo ETHETH
0.0008189
logo XRPXRP
1.19
logo USDTUSDT
3.54
logo BNBBNB
0.004013
logo SOLSOL
0.01602
logo USDCUSDC
3.54
logo SMARTSMART
709.66
logo STETHSTETH
0.0008224
logo DOGEDOGE
14.67
logo ADAADA
4.03
logo TRXTRX
10.51
logo LINKLINK
0.1512
logo HYPEHYPE
0.06516
logo WBTCWBTC
0.00003154

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Nepal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi e-Money (NGM) sang Rupee Nepal (NPR)

01

Nhập số lượng NGM của bạn

Nhập số lượng NGM của bạn

02

Chọn Rupee Nepal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn NPR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá e-Money hiện tại theo Rupee Nepal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua e-Money.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi e-Money sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ e-Money sang Rupee Nepal (NPR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ e-Money sang Rupee Nepal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ e-Money sang Rupee Nepal?

4.Tôi có thể chuyển đổi e-Money sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Nepal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Nepal (NPR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide