ElementELMT sang HKD:Chuyển đổi Element (ELMT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

ELMT/HKD: 1 ELMT ≈ $0.003368 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Element Thị trường hôm nay

Element đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Element chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.003368. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,734,830,085 ELMT, tổng vốn hóa thị trường của Element tính bằng HKD là $45,427,783.88. Trong 24h qua, giá của Element tính bằng HKD đã tăng $0.00005559, biểu thị mức tăng +1.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Element tính bằng HKD là $0.02608, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001624.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELMT sang HKD

$0.003368+1.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELMT sang HKD là $0.003368 HKD, với sự thay đổi +1.67% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ELMT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELMT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Element

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ELMT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ELMT/-- Spot is -- and --, and ELMT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Element sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi ELMT sang HKD

logo ElementSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1ELMT
0HKD
2ELMT
0HKD
3ELMT
0.01HKD
4ELMT
0.01HKD
5ELMT
0.01HKD
6ELMT
0.02HKD
7ELMT
0.02HKD
8ELMT
0.02HKD
9ELMT
0.03HKD
10ELMT
0.03HKD
100,000ELMT
336.81HKD
500,000ELMT
1,684.05HKD
1,000,000ELMT
3,368.11HKD
5,000,000ELMT
16,840.56HKD
10,000,000ELMT
33,681.12HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang ELMT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Element
1HKD
296.9ELMT
2HKD
593.8ELMT
3HKD
890.7ELMT
4HKD
1,187.6ELMT
5HKD
1,484.51ELMT
6HKD
1,781.41ELMT
7HKD
2,078.31ELMT
8HKD
2,375.21ELMT
9HKD
2,672.11ELMT
10HKD
2,969.02ELMT
100HKD
29,690.22ELMT
500HKD
148,451.11ELMT
1,000HKD
296,902.22ELMT
5,000HKD
1,484,511.11ELMT
10,000HKD
2,969,022.22ELMT

Bảng chuyển đổi số tiền ELMT sang HKD và HKD sang ELMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 ELMT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang ELMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Element phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELMT = $0 USD, 1 ELMT = €0 EUR, 1 ELMT = ₹0.04 INR, 1 ELMT = Rp7.25 IDR, 1 ELMT = $0 CAD, 1 ELMT = £0 GBP, 1 ELMT = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.39
logo BTCBTC
0.0006203
logo ETHETH
0.01875
logo USDTUSDT
64.3
logo XRPXRP
27.46
logo BNBBNB
0.06715
logo SOLSOL
0.3959
logo USDCUSDC
64.31
logo SMARTSMART
19,300.15
logo STETHSTETH
0.01878
logo TRXTRX
222.21
logo DOGEDOGE
383.28
logo ADAADA
117.33
logo WBTCWBTC
0.0006207
logo HYPEHYPE
1.56
logo LINKLINK
4.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Element (ELMT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng ELMT của bạn

Nhập số lượng ELMT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Element hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Element.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Element sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Element sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Element sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Element sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Element sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide