Ethena Thị trường hôm nay
Ethena đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethena chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩1,153.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,889,062,500 ENA, tổng vốn hóa thị trường của Ethena tính bằng KRW là ₩11,015,140,480,628,275.14. Trong 24h qua, giá của Ethena tính bằng KRW đã tăng ₩76.22, biểu thị mức tăng +7.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethena tính bằng KRW là ₩2,108.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩269.02.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENA sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENA sang KRW là ₩1,153.04 KRW, với sự thay đổi +7.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ENA/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENA/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Ethena
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.8225 | +6.76% | |
![]() Giao ngay | $0.8246 | +7.09% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.8204 | +6.60% |
The real-time trading price of ENA/USDT Spot is $0.8225, with a 24-hour trading change of +6.76%, ENA/USDT Spot is $0.8225 and +6.76%, and ENA/USDT Perpetual is $0.8204 and +6.60%.
Bảng chuyển đổi Ethena sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi ENA sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ENA | 1,153.04KRW |
2ENA | 2,306.08KRW |
3ENA | 3,459.13KRW |
4ENA | 4,612.17KRW |
5ENA | 5,765.22KRW |
6ENA | 6,918.26KRW |
7ENA | 8,071.31KRW |
8ENA | 9,224.35KRW |
9ENA | 10,377.4KRW |
10ENA | 11,530.44KRW |
100ENA | 115,304.45KRW |
500ENA | 576,522.27KRW |
1,000ENA | 1,153,044.54KRW |
5,000ENA | 5,765,222.71KRW |
10,000ENA | 11,530,445.42KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang ENA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.0008672ENA |
2KRW | 0.001734ENA |
3KRW | 0.002601ENA |
4KRW | 0.003469ENA |
5KRW | 0.004336ENA |
6KRW | 0.005203ENA |
7KRW | 0.00607ENA |
8KRW | 0.006938ENA |
9KRW | 0.007805ENA |
10KRW | 0.008672ENA |
1,000,000KRW | 867.26ENA |
5,000,000KRW | 4,336.34ENA |
10,000,000KRW | 8,672.69ENA |
50,000,000KRW | 43,363.45ENA |
100,000,000KRW | 86,726.91ENA |
Bảng chuyển đổi số tiền ENA sang KRW và KRW sang ENA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ENA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 KRW sang ENA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethena phổ biến
Ethena | 1 ENA |
---|---|
![]() | $0.82USD |
![]() | €0.7EUR |
![]() | ₹72.34INR |
![]() | Rp13,468.26IDR |
![]() | $1.13CAD |
![]() | £0.61GBP |
![]() | ฿26.1THB |
Ethena | 1 ENA |
---|---|
![]() | ₽67.54RUB |
![]() | R$4.45BRL |
![]() | د.إ3.02AED |
![]() | ₺33.91TRY |
![]() | ¥5.85CNY |
![]() | ¥121.2JPY |
![]() | $6.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENA = $0.82 USD, 1 ENA = €0.7 EUR, 1 ENA = ₹72.34 INR, 1 ENA = Rp13,468.26 IDR, 1 ENA = $1.13 CAD, 1 ENA = £0.61 GBP, 1 ENA = ฿26.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02163 |
![]() | 0.000003239 |
![]() | 0.00008397 |
![]() | 0.1214 |
![]() | 0.3605 |
![]() | 0.0004112 |
![]() | 0.001666 |
![]() | 0.3606 |
![]() | 72.16 |
![]() | 0.00008426 |
![]() | 1.49 |
![]() | 1.07 |
![]() | 0.418 |
![]() | 0.01563 |
![]() | 0.006776 |
![]() | 0.000003239 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethena (ENA) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng ENA của bạn
Nhập số lượng ENA của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethena hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethena.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethena sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethena sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethena sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethena sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethena sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethena (ENA)

Giá ENA/USDT tăng vọt vượt qua $0.77, Arthur Hayes dự đoán sẽ tăng lên $1.5
Với sự kỳ vọng ngày càng tăng về việc cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang và dòng vốn từ các tổ chức liên tục đổ vào, Ethena (ENA) đang trở thành tâm điểm của thị trường tiền điện tử.

Giá ENA/USDT là gì? Dự đoán giá Token ENA
ENA được hỗ trợ bởi các yếu tố cơ bản vững chắc như tăng trưởng USDe, mua lại token và mở rộng hệ sinh thái, với tiềm năng đạt 1 USD trong thời gian ngắn.

Dự báo giá Ethena (ENA): ENA vượt $0,70 sau cú tăng 18% — Bò sẽ làm gì tiếp trong tháng 8?
ENA trở lại tâm điểm sau cú bứt phá rõ ràng lên trên $0,70, đảo chiều cấu trúc ngắn hạn theo hướng có lợi cho phe bò.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
