Ethereum Volatility Index TokenETHV sang EUR:Chuyển đổi Ethereum Volatility Index Token (ETHV) sang Euro (EUR)

ETHV/EUR: 1 ETHV ≈ €60.31 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Volatility Index Token Thị trường hôm nay

Ethereum Volatility Index Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETHV chuyển đổi sang Euro (EUR) là €60.31. Với nguồn cung lưu hành là 0 ETHV, tổng vốn hóa thị trường của ETHV tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ETHV tính bằng EUR đã giảm €-0.8874, biểu thị mức giảm -1.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETHV tính bằng EUR là €148.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €4.82.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETHV sang EUR

60.31-1.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETHV sang EUR là €60.31 EUR, với sự thay đổi -1.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETHV/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETHV/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum Volatility Index Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ETHV/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ETHV/-- Spot is -- and --, and ETHV/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ethereum Volatility Index Token sang Euro

Bảng chuyển đổi ETHV sang EUR

logo Ethereum Volatility Index TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ETHV
60.31EUR
2ETHV
120.63EUR
3ETHV
180.95EUR
4ETHV
241.27EUR
5ETHV
301.59EUR
6ETHV
361.91EUR
7ETHV
422.23EUR
8ETHV
482.55EUR
9ETHV
542.86EUR
10ETHV
603.18EUR
100ETHV
6,031.88EUR
500ETHV
30,159.41EUR
1,000ETHV
60,318.82EUR
5,000ETHV
301,594.14EUR
10,000ETHV
603,188.28EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ETHV

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum Volatility Index Token
1EUR
0.01657ETHV
2EUR
0.03315ETHV
3EUR
0.04973ETHV
4EUR
0.06631ETHV
5EUR
0.08289ETHV
6EUR
0.09947ETHV
7EUR
0.116ETHV
8EUR
0.1326ETHV
9EUR
0.1492ETHV
10EUR
0.1657ETHV
10,000EUR
165.78ETHV
50,000EUR
828.92ETHV
100,000EUR
1,657.85ETHV
500,000EUR
8,289.28ETHV
1,000,000EUR
16,578.57ETHV

Bảng chuyển đổi số tiền ETHV sang EUR và EUR sang ETHV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETHV sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EUR sang ETHV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum Volatility Index Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETHV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETHV = $70.83 USD, 1 ETHV = €60.32 EUR, 1 ETHV = ₹6,245.4 INR, 1 ETHV = Rp1,178,803.94 IDR, 1 ETHV = $97.63 CAD, 1 ETHV = £52.57 GBP, 1 ETHV = ฿2,256.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.64
logo BTCBTC
0.005203
logo ETHETH
0.1402
logo USDTUSDT
586.73
logo XRPXRP
208.57
logo BNBBNB
0.5768
logo SOLSOL
2.61
logo USDCUSDC
587.6
logo SMARTSMART
117,971.04
logo DOGEDOGE
2,440.37
logo STETHSTETH
0.1401
logo TRXTRX
1,749.02
logo ADAADA
715.57
logo LINKLINK
27.62
logo WBTCWBTC
0.0052
logo USDEUSDE
587.71

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ethereum Volatility Index Token (ETHV) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ETHV của bạn

Nhập số lượng ETHV của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum Volatility Index Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum Volatility Index Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum Volatility Index Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum Volatility Index Token sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum Volatility Index Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum Volatility Index Token sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum Volatility Index Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide