Ethereum (Wormhole)ETH sang UAH:Chuyển đổi Ethereum (Wormhole) (ETH) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

ETH/UAH: 1 ETH ≈ ₴128,963.87 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum (Wormhole) Thị trường hôm nay

Ethereum (Wormhole) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum (Wormhole) chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴128,963.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum (Wormhole) tính bằng UAH là ₴0. Trong 24h qua, giá của Ethereum (Wormhole) tính bằng UAH đã tăng ₴747.06, biểu thị mức tăng +0.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum (Wormhole) tính bằng UAH là ₴208,424.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴6,164.06.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang UAH

128,963.87+0.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang UAH là ₴128,963.87 UAH, với sự thay đổi +0.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum (Wormhole)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ethereum (Wormhole)ETH/USDT
Giao ngay
$3,003.04
-0.66%
logo Ethereum (Wormhole)ETH/BTC
Giao ngay
$0.0333
-0.28%
logo Ethereum (Wormhole)ETH/USDC
Giao ngay
$3,001.2
-0.34%
logo Ethereum (Wormhole)ETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2,999.37
-0.72%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $3,003.04, with a 24-hour trading change of -0.66%, ETH/USDT Spot is $3,003.04 and -0.66%, and ETH/USDT Perpetual is $2,999.37 and -0.72%.

Bảng chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang Hryvnia Ucraina

Bảng chuyển đổi ETH sang UAH

logo Ethereum (Wormhole)Số lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1ETH
128,963.87UAH
2ETH
257,927.74UAH
3ETH
386,891.62UAH
4ETH
515,855.49UAH
5ETH
644,819.37UAH
6ETH
773,783.24UAH
7ETH
902,747.12UAH
8ETH
1,031,710.99UAH
9ETH
1,160,674.87UAH
10ETH
1,289,638.74UAH
100ETH
12,896,387.44UAH
500ETH
64,481,937.24UAH
1,000ETH
128,963,874.49UAH
5,000ETH
644,819,372.49UAH
10,000ETH
1,289,638,744.99UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang ETH

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum (Wormhole)
1UAH
0.000007754ETH
2UAH
0.0000155ETH
3UAH
0.00002326ETH
4UAH
0.00003101ETH
5UAH
0.00003877ETH
6UAH
0.00004652ETH
7UAH
0.00005427ETH
8UAH
0.00006203ETH
9UAH
0.00006978ETH
10UAH
0.00007754ETH
100,000,000UAH
775.41ETH
500,000,000UAH
3,877.05ETH
1,000,000,000UAH
7,754.1ETH
5,000,000,000UAH
38,770.54ETH
10,000,000,000UAH
77,541.09ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang UAH và UAH sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 UAH sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum (Wormhole) phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $3,064.01 USD, 1 ETH = €2,645.47 EUR, 1 ETH = ₹271,443.4 INR, 1 ETH = Rp51,254,929.64 IDR, 1 ETH = $4,289.31 CAD, 1 ETH = £2,330.49 GBP, 1 ETH = ฿99,292.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
1.11
logo BTCBTC
0.0001313
logo ETHETH
0.003963
logo USDTUSDT
11.88
logo XRPXRP
5.57
logo BNBBNB
0.01298
logo SOLSOL
0.08651
logo USDCUSDC
11.87
logo SMARTSMART
3,902.66
logo TRXTRX
41.56
logo STETHSTETH
0.003969
logo DOGEDOGE
76.24
logo ADAADA
26.01
logo WBTCWBTC
0.0001302
logo HYPEHYPE
0.3119
logo BCHBCH
0.02396

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ethereum (Wormhole) (ETH) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Hryvnia Ucraina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum (Wormhole) hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum (Wormhole).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum (Wormhole) sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum (Wormhole) sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum (Wormhole) sang Hryvnia Ucraina?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (Wormhole) (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide