Everscale(EVER)EVER sang GBP:Chuyển đổi Everscale(EVER) (EVER) sang Bảng Anh (GBP)

EVER/GBP: 1 EVER ≈ £0.01141 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Everscale(EVER) Thị trường hôm nay

Everscale(EVER) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EVER chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.01141. Với nguồn cung lưu hành là 1,985,523,041 EVER, tổng vốn hóa thị trường của EVER tính bằng GBP là £16,884,819.48. Trong 24h qua, giá của EVER tính bằng GBP đã giảm £-0.0004953, biểu thị mức giảm -4.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EVER tính bằng GBP là £1.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.004858.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVER sang GBP

£0.01141-4.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVER sang GBP là £0.01141 GBP, với sự thay đổi -4.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EVER/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVER/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Everscale(EVER)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Everscale(EVER)EVER/USDT
Giao ngay
$0.01541
-3.71%

The real-time trading price of EVER/USDT Spot is $0.01541, with a 24-hour trading change of -3.71%, EVER/USDT Spot is $0.01541 and -3.71%, and EVER/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Everscale(EVER) sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi EVER sang GBP

logo Everscale(EVER)Số lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1EVER
0.01GBP
2EVER
0.02GBP
3EVER
0.03GBP
4EVER
0.04GBP
5EVER
0.05GBP
6EVER
0.06GBP
7EVER
0.07GBP
8EVER
0.09GBP
9EVER
0.1GBP
10EVER
0.11GBP
10,000EVER
114.17GBP
50,000EVER
570.88GBP
100,000EVER
1,141.77GBP
500,000EVER
5,708.89GBP
1,000,000EVER
11,417.78GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang EVER

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Everscale(EVER)
1GBP
87.58EVER
2GBP
175.16EVER
3GBP
262.74EVER
4GBP
350.33EVER
5GBP
437.91EVER
6GBP
525.49EVER
7GBP
613.07EVER
8GBP
700.66EVER
9GBP
788.24EVER
10GBP
875.82EVER
100GBP
8,758.26EVER
500GBP
43,791.33EVER
1,000GBP
87,582.66EVER
5,000GBP
437,913.34EVER
10,000GBP
875,826.69EVER

Bảng chuyển đổi số tiền EVER sang GBP và GBP sang EVER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EVER sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang EVER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Everscale(EVER) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVER = $0.02 USD, 1 EVER = €0.01 EUR, 1 EVER = ₹1.35 INR, 1 EVER = Rp254.01 IDR, 1 EVER = $0.02 CAD, 1 EVER = £0.01 GBP, 1 EVER = ฿0.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
42.16
logo BTCBTC
0.006237
logo ETHETH
0.1714
logo USDTUSDT
671.18
logo BNBBNB
0.6119
logo XRPXRP
283.13
logo SOLSOL
3.55
logo USDCUSDC
671.58
logo SMARTSMART
146,551.07
logo STETHSTETH
0.1717
logo TRXTRX
2,109.94
logo DOGEDOGE
3,467.2
logo ADAADA
1,046.64
logo WBTCWBTC
0.006245
logo USDEUSDE
671.99
logo LINKLINK
39.27

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Everscale(EVER) (EVER) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng EVER của bạn

Nhập số lượng EVER của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everscale(EVER) hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everscale(EVER).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everscale(EVER) sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Everscale(EVER) sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everscale(EVER) sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everscale(EVER) sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Everscale(EVER) sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide