Fathom DollarFXD sang EUR:Chuyển đổi Fathom Dollar (FXD) sang Euro (EUR)

FXD/EUR: 1 FXD ≈ €0.6058 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Fathom Dollar Thị trường hôm nay

Fathom Dollar đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Fathom Dollar chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.6058. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FXD, tổng vốn hóa thị trường của Fathom Dollar tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Fathom Dollar tính bằng EUR đã tăng €0.0211, biểu thị mức tăng +3.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fathom Dollar tính bằng EUR là €1.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.4536.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FXD sang EUR

0.6058+3.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FXD sang EUR là €0.6058 EUR, với sự thay đổi +3.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FXD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FXD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Fathom Dollar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FXD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FXD/-- Spot is $ and --, and FXD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Fathom Dollar sang Euro

Bảng chuyển đổi FXD sang EUR

logo Fathom DollarSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FXD
0.6EUR
2FXD
1.21EUR
3FXD
1.81EUR
4FXD
2.42EUR
5FXD
3.02EUR
6FXD
3.63EUR
7FXD
4.24EUR
8FXD
4.84EUR
9FXD
5.45EUR
10FXD
6.05EUR
1,000FXD
605.86EUR
5,000FXD
3,029.3EUR
10,000FXD
6,058.6EUR
50,000FXD
30,293.01EUR
100,000FXD
60,586.03EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FXD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Fathom Dollar
1EUR
1.65FXD
2EUR
3.3FXD
3EUR
4.95FXD
4EUR
6.6FXD
5EUR
8.25FXD
6EUR
9.9FXD
7EUR
11.55FXD
8EUR
13.2FXD
9EUR
14.85FXD
10EUR
16.5FXD
100EUR
165.05FXD
500EUR
825.27FXD
1,000EUR
1,650.54FXD
5,000EUR
8,252.72FXD
10,000EUR
16,505.45FXD

Bảng chuyển đổi số tiền FXD sang EUR và EUR sang FXD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FXD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang FXD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fathom Dollar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FXD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FXD = $0.71 USD, 1 FXD = €0.61 EUR, 1 FXD = ₹62.66 INR, 1 FXD = Rp11,691.35 IDR, 1 FXD = $0.98 CAD, 1 FXD = £0.52 GBP, 1 FXD = ฿22.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.02
logo BTCBTC
0.005263
logo ETHETH
0.1356
logo XRPXRP
197.89
logo USDTUSDT
586.19
logo BNBBNB
0.6653
logo SOLSOL
2.67
logo USDCUSDC
586.28
logo SMARTSMART
116,808.11
logo STETHSTETH
0.1359
logo DOGEDOGE
2,426.18
logo ADAADA
667.31
logo TRXTRX
1,746.31
logo LINKLINK
25.09
logo HYPEHYPE
10.88
logo WBTCWBTC
0.00526

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fathom Dollar (FXD) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng FXD của bạn

Nhập số lượng FXD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fathom Dollar hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fathom Dollar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fathom Dollar sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fathom Dollar sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fathom Dollar sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fathom Dollar sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fathom Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide