FELLAFELLA sang VND:Chuyển đổi FELLA (FELLA) sang Việt Nam đồng (VND)

FELLA/VND: 1 FELLA ≈ ₫112.53 VND

Lần cập nhật mới nhất:

FELLA Thị trường hôm nay

FELLA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FELLA chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫112.53. Với nguồn cung lưu hành là 0 FELLA, tổng vốn hóa thị trường của FELLA tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của FELLA tính bằng VND đã giảm ₫-7.5, biểu thị mức giảm -6.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FELLA tính bằng VND là ₫438.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫35.5.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FELLA sang VND

112.53-6.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FELLA sang VND là ₫112.53 VND, với sự thay đổi -6.28% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FELLA/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FELLA/VND trong ngày qua.

Giao dịch FELLA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FELLA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FELLA/-- Spot is -- and --, and FELLA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi FELLA sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FELLA sang VND

logo FELLASố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FELLA
112.53VND
2FELLA
225.06VND
3FELLA
337.6VND
4FELLA
450.13VND
5FELLA
562.66VND
6FELLA
675.2VND
7FELLA
787.73VND
8FELLA
900.26VND
9FELLA
1,012.8VND
10FELLA
1,125.33VND
100FELLA
11,253.36VND
500FELLA
56,266.84VND
1,000FELLA
112,533.69VND
5,000FELLA
562,668.45VND
10,000FELLA
1,125,336.91VND

Bảng chuyển đổi VND sang FELLA

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo FELLA
1VND
0.008886FELLA
2VND
0.01777FELLA
3VND
0.02665FELLA
4VND
0.03554FELLA
5VND
0.04443FELLA
6VND
0.05331FELLA
7VND
0.0622FELLA
8VND
0.07108FELLA
9VND
0.07997FELLA
10VND
0.08886FELLA
100,000VND
888.62FELLA
500,000VND
4,443.11FELLA
1,000,000VND
8,886.22FELLA
5,000,000VND
44,431.13FELLA
10,000,000VND
88,862.27FELLA

Bảng chuyển đổi số tiền FELLA sang VND và VND sang FELLA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FELLA sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang FELLA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FELLA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FELLA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FELLA = $0 USD, 1 FELLA = €0 EUR, 1 FELLA = ₹0.38 INR, 1 FELLA = Rp71.16 IDR, 1 FELLA = $0.01 CAD, 1 FELLA = £0 GBP, 1 FELLA = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001144
logo BTCBTC
0.000000157
logo ETHETH
0.000004285
logo USDTUSDT
0.01904
logo BNBBNB
0.00001492
logo XRPXRP
0.006682
logo SOLSOL
0.00008686
logo USDCUSDC
0.01906
logo STETHSTETH
0.000004292
logo DOGEDOGE
0.0777
logo SMARTSMART
4.96
logo TRXTRX
0.05662
logo ADAADA
0.02339
logo WBTCWBTC
0.0000001571
logo USDEUSDE
0.01906
logo LINKLINK
0.0008744

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FELLA (FELLA) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FELLA của bạn

Nhập số lượng FELLA của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FELLA hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FELLA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FELLA sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FELLA sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FELLA sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FELLA sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi FELLA sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide