FinminityFMT sang HKD:Chuyển đổi Finminity (FMT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

FMT/HKD: 1 FMT ≈ $0.05243 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Finminity Thị trường hôm nay

Finminity đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FMT chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.05243. Với nguồn cung lưu hành là 3,737,761.06 FMT, tổng vốn hóa thị trường của FMT tính bằng HKD là $1,524,950.16. Trong 24h qua, giá của FMT tính bằng HKD đã giảm $-0.0008276, biểu thị mức giảm -1.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FMT tính bằng HKD là $70.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05002.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FMT sang HKD

$0.05243-1.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FMT sang HKD là $0.05243 HKD, với sự thay đổi -1.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FMT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FMT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Finminity

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FMT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FMT/-- Spot is -- and --, and FMT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Finminity sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi FMT sang HKD

logo FinminitySố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1FMT
0.05HKD
2FMT
0.1HKD
3FMT
0.15HKD
4FMT
0.2HKD
5FMT
0.26HKD
6FMT
0.31HKD
7FMT
0.36HKD
8FMT
0.41HKD
9FMT
0.47HKD
10FMT
0.52HKD
10,000FMT
524.3HKD
50,000FMT
2,621.5HKD
100,000FMT
5,243.01HKD
500,000FMT
26,215.05HKD
1,000,000FMT
52,430.11HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang FMT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Finminity
1HKD
19.07FMT
2HKD
38.14FMT
3HKD
57.21FMT
4HKD
76.29FMT
5HKD
95.36FMT
6HKD
114.43FMT
7HKD
133.51FMT
8HKD
152.58FMT
9HKD
171.65FMT
10HKD
190.73FMT
100HKD
1,907.3FMT
500HKD
9,536.5FMT
1,000HKD
19,073FMT
5,000HKD
95,365.04FMT
10,000HKD
190,730.08FMT

Bảng chuyển đổi số tiền FMT sang HKD và HKD sang FMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FMT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang FMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Finminity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FMT = $0.01 USD, 1 FMT = €0.01 EUR, 1 FMT = ₹0.6 INR, 1 FMT = Rp111.53 IDR, 1 FMT = $0.01 CAD, 1 FMT = £0.01 GBP, 1 FMT = ฿0.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.01
logo BTCBTC
0.0005495
logo ETHETH
0.01601
logo USDTUSDT
64.24
logo BNBBNB
0.05215
logo XRPXRP
23.85
logo SOLSOL
0.3099
logo USDCUSDC
64.28
logo SMARTSMART
16,080.62
logo DOGEDOGE
274.92
logo STETHSTETH
0.01602
logo TRXTRX
194.68
logo ADAADA
83.04
logo WBTCWBTC
0.0005509
logo USDEUSDE
64.25
logo LINKLINK
3.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Finminity (FMT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng FMT của bạn

Nhập số lượng FMT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Finminity hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Finminity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Finminity sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Finminity sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Finminity sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Finminity sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Finminity sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide