FistbumpFIST sang EUR:Chuyển đổi Fistbump (FIST) sang Euro (EUR)

FIST/EUR: 1 FIST ≈ €1.3 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Fistbump Thị trường hôm nay

Fistbump đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FIST chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.3. Với nguồn cung lưu hành là 0 FIST, tổng vốn hóa thị trường của FIST tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của FIST tính bằng EUR đã giảm €-0.03278, biểu thị mức giảm -2.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIST tính bằng EUR là €4.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000006807.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIST sang EUR

1.3-2.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIST sang EUR là €1.3 EUR, với sự thay đổi -2.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FIST/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIST/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Fistbump

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FIST/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FIST/-- Spot is -- and --, and FIST/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fistbump sang Euro

Bảng chuyển đổi FIST sang EUR

logo FistbumpSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FIST
1.3EUR
2FIST
2.61EUR
3FIST
3.92EUR
4FIST
5.23EUR
5FIST
6.54EUR
6FIST
7.85EUR
7FIST
9.15EUR
8FIST
10.46EUR
9FIST
11.77EUR
10FIST
13.08EUR
100FIST
130.84EUR
500FIST
654.22EUR
1,000FIST
1,308.45EUR
5,000FIST
6,542.28EUR
10,000FIST
13,084.56EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FIST

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Fistbump
1EUR
0.7642FIST
2EUR
1.52FIST
3EUR
2.29FIST
4EUR
3.05FIST
5EUR
3.82FIST
6EUR
4.58FIST
7EUR
5.34FIST
8EUR
6.11FIST
9EUR
6.87FIST
10EUR
7.64FIST
1,000EUR
764.25FIST
5,000EUR
3,821.29FIST
10,000EUR
7,642.59FIST
50,000EUR
38,212.97FIST
100,000EUR
76,425.95FIST

Bảng chuyển đổi số tiền FIST sang EUR và EUR sang FIST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FIST sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang FIST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fistbump phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIST = $1.53 USD, 1 FIST = €1.31 EUR, 1 FIST = ₹135.78 INR, 1 FIST = Rp25,608.42 IDR, 1 FIST = $2.13 CAD, 1 FIST = £1.14 GBP, 1 FIST = ฿49.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.6
logo BTCBTC
0.00535
logo ETHETH
0.1465
logo USDTUSDT
584.43
logo XRPXRP
210.46
logo BNBBNB
0.6021
logo SOLSOL
2.9
logo USDCUSDC
585.06
logo SMARTSMART
131,852.09
logo DOGEDOGE
2,545.53
logo STETHSTETH
0.1465
logo TRXTRX
1,737.41
logo ADAADA
748.69
logo USDEUSDE
585.06
logo LINKLINK
27.9
logo WBTCWBTC
0.005345

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fistbump (FIST) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng FIST của bạn

Nhập số lượng FIST của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fistbump hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fistbump.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fistbump sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fistbump sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fistbump sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fistbump sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fistbump sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide