Fjord FoundryFJO sang GBP:Chuyển đổi Fjord Foundry (FJO) sang Bảng Anh (GBP)

FJO/GBP: 1 FJO ≈ £0.03394 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Fjord Foundry Thị trường hôm nay

Fjord Foundry đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FJO chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.03394. Với nguồn cung lưu hành là 10,554,347.44 FJO, tổng vốn hóa thị trường của FJO tính bằng GBP là £271,309.03. Trong 24h qua, giá của FJO tính bằng GBP đã giảm £-0.001294, biểu thị mức giảm -4.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FJO tính bằng GBP là £2.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02956.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FJO sang GBP

£0.03394-4.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FJO sang GBP là £0.03394 GBP, với sự thay đổi -4.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FJO/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FJO/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Fjord Foundry

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FJO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FJO/-- Spot is -- and --, and FJO/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fjord Foundry sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi FJO sang GBP

logo Fjord FoundrySố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1FJO
0.03GBP
2FJO
0.06GBP
3FJO
0.1GBP
4FJO
0.13GBP
5FJO
0.16GBP
6FJO
0.2GBP
7FJO
0.23GBP
8FJO
0.27GBP
9FJO
0.3GBP
10FJO
0.33GBP
10,000FJO
339.48GBP
50,000FJO
1,697.43GBP
100,000FJO
3,394.86GBP
500,000FJO
16,974.31GBP
1,000,000FJO
33,948.63GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang FJO

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Fjord Foundry
1GBP
29.45FJO
2GBP
58.91FJO
3GBP
88.36FJO
4GBP
117.82FJO
5GBP
147.28FJO
6GBP
176.73FJO
7GBP
206.19FJO
8GBP
235.65FJO
9GBP
265.1FJO
10GBP
294.56FJO
100GBP
2,945.62FJO
500GBP
14,728.13FJO
1,000GBP
29,456.26FJO
5,000GBP
147,281.34FJO
10,000GBP
294,562.69FJO

Bảng chuyển đổi số tiền FJO sang GBP và GBP sang FJO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FJO sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang FJO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fjord Foundry phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FJO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FJO = $0.04 USD, 1 FJO = €0.04 EUR, 1 FJO = ₹3.96 INR, 1 FJO = Rp743.78 IDR, 1 FJO = $0.06 CAD, 1 FJO = £0.03 GBP, 1 FJO = ฿1.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
47.5
logo BTCBTC
0.005956
logo ETHETH
0.1679
logo USDTUSDT
660.35
logo XRPXRP
255.34
logo BNBBNB
0.5916
logo SOLSOL
3.37
logo USDCUSDC
660.39
logo SMARTSMART
151,329.78
logo STETHSTETH
0.168
logo DOGEDOGE
3,446.2
logo TRXTRX
2,223.17
logo ADAADA
1,028.54
logo WBTCWBTC
0.005958
logo HYPEHYPE
13.4
logo LINKLINK
36.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fjord Foundry (FJO) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng FJO của bạn

Nhập số lượng FJO của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fjord Foundry hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fjord Foundry.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fjord Foundry sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fjord Foundry sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fjord Foundry sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fjord Foundry sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fjord Foundry sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide