FlowX FinanceFLX sang VND:Chuyển đổi FlowX Finance (FLX) sang Việt Nam đồng (VND)

FLX/VND: 1 FLX ≈ ₫5,982.04 VND

Lần cập nhật mới nhất:

FlowX Finance Thị trường hôm nay

FlowX Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FLX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫5,982.04. Với nguồn cung lưu hành là 6,638,219 FLX, tổng vốn hóa thị trường của FLX tính bằng VND là ₫1,044,068,380,574,429.62. Trong 24h qua, giá của FLX tính bằng VND đã giảm ₫-61.19, biểu thị mức giảm -1.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLX tính bằng VND là ₫72,040.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫5,760.79.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLX sang VND

5,982.04-1.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLX sang VND là ₫5,982.04 VND, với sự thay đổi -1.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FLX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLX/VND trong ngày qua.

Giao dịch FlowX Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FLX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FLX/-- Spot is -- and --, and FLX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi FlowX Finance sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FLX sang VND

logo FlowX FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FLX
5,982.04VND
2FLX
11,964.08VND
3FLX
17,946.12VND
4FLX
23,928.16VND
5FLX
29,910.2VND
6FLX
35,892.24VND
7FLX
41,874.29VND
8FLX
47,856.33VND
9FLX
53,838.37VND
10FLX
59,820.41VND
100FLX
598,204.15VND
500FLX
2,991,020.79VND
1,000FLX
5,982,041.58VND
5,000FLX
29,910,207.91VND
10,000FLX
59,820,415.83VND

Bảng chuyển đổi VND sang FLX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo FlowX Finance
1VND
0.0001671FLX
2VND
0.0003343FLX
3VND
0.0005015FLX
4VND
0.0006686FLX
5VND
0.0008358FLX
6VND
0.001003FLX
7VND
0.00117FLX
8VND
0.001337FLX
9VND
0.001504FLX
10VND
0.001671FLX
1,000,000VND
167.16FLX
5,000,000VND
835.83FLX
10,000,000VND
1,671.67FLX
50,000,000VND
8,358.35FLX
100,000,000VND
16,716.7FLX

Bảng chuyển đổi số tiền FLX sang VND và VND sang FLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FLX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang FLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FlowX Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLX = $0.23 USD, 1 FLX = €0.2 EUR, 1 FLX = ₹20.19 INR, 1 FLX = Rp3,801.79 IDR, 1 FLX = $0.32 CAD, 1 FLX = £0.17 GBP, 1 FLX = ฿7.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00173
logo BTCBTC
0.0000001978
logo ETHETH
0.000005989
logo USDTUSDT
0.01902
logo XRPXRP
0.008348
logo BNBBNB
0.00002044
logo SOLSOL
0.0001331
logo USDCUSDC
0.019
logo SMARTSMART
5.53
logo TRXTRX
0.06467
logo STETHSTETH
0.000006
logo DOGEDOGE
0.1166
logo ADAADA
0.03742
logo WBTCWBTC
0.0000001982
logo HYPEHYPE
0.0004936
logo BCHBCH
0.00003815

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FlowX Finance (FLX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FLX của bạn

Nhập số lượng FLX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FlowX Finance hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FlowX Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FlowX Finance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FlowX Finance sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FlowX Finance sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FlowX Finance sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi FlowX Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide