Frax Price IndexFPI sang VND:Chuyển đổi Frax Price Index (FPI) sang Việt Nam đồng (VND)

FPI/VND: 1 FPI ≈ ₫30,184.7 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Price Index Thị trường hôm nay

Frax Price Index đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Frax Price Index chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫30,184.7. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FPI, tổng vốn hóa thị trường của Frax Price Index tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Frax Price Index tính bằng VND đã tăng ₫138.21, biểu thị mức tăng +0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax Price Index tính bằng VND là ₫34,646.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫22,640.23.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPI sang VND

30,184.7+0.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPI sang VND là ₫30,184.7 VND, với sự thay đổi +0.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FPI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPI/VND trong ngày qua.

Giao dịch Frax Price Index

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FPI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FPI/-- Spot is -- and --, and FPI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Frax Price Index sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FPI sang VND

logo Frax Price IndexSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FPI
30,184.7VND
2FPI
60,369.4VND
3FPI
90,554.11VND
4FPI
120,738.81VND
5FPI
150,923.52VND
6FPI
181,108.22VND
7FPI
211,292.93VND
8FPI
241,477.63VND
9FPI
271,662.34VND
10FPI
301,847.04VND
100FPI
3,018,470.46VND
500FPI
15,092,352.34VND
1,000FPI
30,184,704.69VND
5,000FPI
150,923,523.47VND
10,000FPI
301,847,046.95VND

Bảng chuyển đổi VND sang FPI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Price Index
1VND
0.00003312FPI
2VND
0.00006625FPI
3VND
0.00009938FPI
4VND
0.0001325FPI
5VND
0.0001656FPI
6VND
0.0001987FPI
7VND
0.0002319FPI
8VND
0.000265FPI
9VND
0.0002981FPI
10VND
0.0003312FPI
10,000,000VND
331.29FPI
50,000,000VND
1,656.46FPI
100,000,000VND
3,312.93FPI
500,000,000VND
16,564.68FPI
1,000,000,000VND
33,129.36FPI

Bảng chuyển đổi số tiền FPI sang VND và VND sang FPI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FPI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang FPI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Price Index phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPI = $1.15 USD, 1 FPI = €1 EUR, 1 FPI = ₹101.84 INR, 1 FPI = Rp19,225.57 IDR, 1 FPI = $1.61 CAD, 1 FPI = £0.88 GBP, 1 FPI = ฿37.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001776
logo BTCBTC
0.0000002076
logo ETHETH
0.000006327
logo USDTUSDT
0.01906
logo XRPXRP
0.009002
logo BNBBNB
0.00002113
logo SOLSOL
0.0001341
logo USDCUSDC
0.01903
logo TRXTRX
0.06646
logo SMARTSMART
6.46
logo STETHSTETH
0.000006323
logo DOGEDOGE
0.121
logo ADAADA
0.04073
logo WBTCWBTC
0.0000002083
logo HYPEHYPE
0.0004867
logo BCHBCH
0.00003819

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Frax Price Index (FPI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FPI của bạn

Nhập số lượng FPI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide