FrictionlessFRIC sang INR:Chuyển đổi Frictionless (FRIC) sang Rupee Ấn Độ (INR)

FRIC/INR: 1 FRIC ≈ ₹0.04402 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Frictionless Thị trường hôm nay

Frictionless đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Frictionless chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.04402. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FRIC, tổng vốn hóa thị trường của Frictionless tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Frictionless tính bằng INR đã tăng ₹0.002666, biểu thị mức tăng +6.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frictionless tính bằng INR là ₹1.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.0338.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRIC sang INR

0.04402+6.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRIC sang INR là ₹0.04402 INR, với sự thay đổi +6.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRIC/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRIC/INR trong ngày qua.

Giao dịch Frictionless

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FRIC/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FRIC/-- Spot is -- and --, and FRIC/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Frictionless sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi FRIC sang INR

logo FrictionlessSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FRIC
0.04INR
2FRIC
0.08INR
3FRIC
0.13INR
4FRIC
0.17INR
5FRIC
0.22INR
6FRIC
0.26INR
7FRIC
0.3INR
8FRIC
0.35INR
9FRIC
0.39INR
10FRIC
0.44INR
10,000FRIC
440.26INR
50,000FRIC
2,201.32INR
100,000FRIC
4,402.65INR
500,000FRIC
22,013.29INR
1,000,000FRIC
44,026.59INR

Bảng chuyển đổi INR sang FRIC

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Frictionless
1INR
22.71FRIC
2INR
45.42FRIC
3INR
68.14FRIC
4INR
90.85FRIC
5INR
113.56FRIC
6INR
136.28FRIC
7INR
158.99FRIC
8INR
181.7FRIC
9INR
204.42FRIC
10INR
227.13FRIC
100INR
2,271.35FRIC
500INR
11,356.77FRIC
1,000INR
22,713.54FRIC
5,000INR
113,567.71FRIC
10,000INR
227,135.42FRIC

Bảng chuyển đổi số tiền FRIC sang INR và INR sang FRIC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FRIC sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang FRIC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frictionless phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRIC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRIC = $0 USD, 1 FRIC = €0 EUR, 1 FRIC = ₹0.04 INR, 1 FRIC = Rp8.25 IDR, 1 FRIC = $0 CAD, 1 FRIC = £0 GBP, 1 FRIC = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3429
logo BTCBTC
0.00004686
logo ETHETH
0.00126
logo XRPXRP
1.85
logo USDTUSDT
5.63
logo BNBBNB
0.005189
logo SOLSOL
0.0242
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,274.59
logo DOGEDOGE
21.63
logo STETHSTETH
0.001262
logo TRXTRX
16.43
logo ADAADA
6.5
logo LINKLINK
0.2482
logo WBTCWBTC
0.00004687
logo USDEUSDE
5.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Frictionless (FRIC) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng FRIC của bạn

Nhập số lượng FRIC của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frictionless hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frictionless.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frictionless sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frictionless sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frictionless sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frictionless sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frictionless sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide