Friend.tech Thị trường hôm nay
Friend.tech đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FRIEND chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ0.3732. Với nguồn cung lưu hành là 92,422,200 FRIEND, tổng vốn hóa thị trường của FRIEND tính bằng AED là د.إ126,684,020.14. Trong 24h qua, giá của FRIEND tính bằng AED đã giảm د.إ-0.06244, biểu thị mức giảm -14.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRIEND tính bằng AED là د.إ18.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.1175.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRIEND sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRIEND sang AED là د.إ0.3732 AED, với sự thay đổi -14.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRIEND/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRIEND/AED trong ngày qua.
Giao dịch Friend.tech
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1016 | -14.39% |
The real-time trading price of FRIEND/USDT Spot is $0.1016, with a 24-hour trading change of -14.39%, FRIEND/USDT Spot is $0.1016 and -14.39%, and FRIEND/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Friend.tech sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Bảng chuyển đổi FRIEND sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRIEND | 0.36AED |
2FRIEND | 0.72AED |
3FRIEND | 1.09AED |
4FRIEND | 1.45AED |
5FRIEND | 1.81AED |
6FRIEND | 2.18AED |
7FRIEND | 2.54AED |
8FRIEND | 2.9AED |
9FRIEND | 3.27AED |
10FRIEND | 3.63AED |
1,000FRIEND | 363.61AED |
5,000FRIEND | 1,818.07AED |
10,000FRIEND | 3,636.14AED |
50,000FRIEND | 18,180.71AED |
100,000FRIEND | 36,361.42AED |
Bảng chuyển đổi AED sang FRIEND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 2.75FRIEND |
2AED | 5.5FRIEND |
3AED | 8.25FRIEND |
4AED | 11FRIEND |
5AED | 13.75FRIEND |
6AED | 16.5FRIEND |
7AED | 19.25FRIEND |
8AED | 22FRIEND |
9AED | 24.75FRIEND |
10AED | 27.5FRIEND |
100AED | 275.01FRIEND |
500AED | 1,375.08FRIEND |
1,000AED | 2,750.16FRIEND |
5,000AED | 13,750.83FRIEND |
10,000AED | 27,501.67FRIEND |
Bảng chuyển đổi số tiền FRIEND sang AED và AED sang FRIEND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FRIEND sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang FRIEND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Friend.tech phổ biến
Friend.tech | 1 FRIEND |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.95INR |
![]() | Rp1,669.18IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.29THB |
Friend.tech | 1 FRIEND |
---|---|
![]() | ₽8.19RUB |
![]() | R$0.56BRL |
![]() | د.إ0.37AED |
![]() | ₺4.18TRY |
![]() | ¥0.73CNY |
![]() | ¥15.08JPY |
![]() | $0.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRIEND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRIEND = $0.1 USD, 1 FRIEND = €0.09 EUR, 1 FRIEND = ₹8.95 INR, 1 FRIEND = Rp1,669.18 IDR, 1 FRIEND = $0.14 CAD, 1 FRIEND = £0.08 GBP, 1 FRIEND = ฿3.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
USDE chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.04 |
![]() | 0.001217 |
![]() | 0.03054 |
![]() | 47.28 |
![]() | 136.11 |
![]() | 0.1583 |
![]() | 0.6436 |
![]() | 136.17 |
![]() | 21,602.75 |
![]() | 0.03085 |
![]() | 623.07 |
![]() | 399.35 |
![]() | 162.42 |
![]() | 5.74 |
![]() | 0.001218 |
![]() | 136.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Friend.tech (FRIEND) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
Nhập số lượng FRIEND của bạn
Nhập số lượng FRIEND của bạn
Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friend.tech hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friend.tech.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friend.tech sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Friend.tech sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?
4.Tôi có thể chuyển đổi Friend.tech sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Friend.tech (FRIEND)

gate Charity ra mắt bộ sưu tập NFT “Friendship Day” để kỷ niệm Ngày Quốc tế Hữu nghị
gate Charity, tổ chức phi lợi nhuận toàn cầu của gate Group, vô cùng vui mừng thông báo về việc ra mắt bộ sưu tập NFT mới nhất có tựa đề “You Are a True Friend”.

Token gốc của Friend.Tech giảm mạnh sau khi ra mắt
Tình hình thực tế: Phiên bản 2 ra mắt và câu lạc bộ tiền để đưa Friend.Tech đến tầm cao mới
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
