FrontierFRONT sang CNY:Chuyển đổi Frontier (FRONT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

FRONT/CNY: 1 FRONT ≈ ¥0.8332 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Frontier Thị trường hôm nay

Frontier đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FRONT chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.8332. Với nguồn cung lưu hành là 89,999,999.99 FRONT, tổng vốn hóa thị trường của FRONT tính bằng CNY là ¥535,340,095.21. Trong 24h qua, giá của FRONT tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRONT tính bằng CNY là ¥47.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.7611.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRONT sang CNY

¥0.8332+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRONT sang CNY là ¥0.8332 CNY, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRONT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRONT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Frontier

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FRONT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FRONT/-- Spot is -- and --, and FRONT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Frontier sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi FRONT sang CNY

logo FrontierSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1FRONT
0.83CNY
2FRONT
1.66CNY
3FRONT
2.49CNY
4FRONT
3.33CNY
5FRONT
4.16CNY
6FRONT
4.99CNY
7FRONT
5.83CNY
8FRONT
6.66CNY
9FRONT
7.49CNY
10FRONT
8.33CNY
1,000FRONT
833.23CNY
5,000FRONT
4,166.18CNY
10,000FRONT
8,332.36CNY
50,000FRONT
41,661.81CNY
100,000FRONT
83,323.62CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang FRONT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Frontier
1CNY
1.2FRONT
2CNY
2.4FRONT
3CNY
3.6FRONT
4CNY
4.8FRONT
5CNY
6FRONT
6CNY
7.2FRONT
7CNY
8.4FRONT
8CNY
9.6FRONT
9CNY
10.8FRONT
10CNY
12FRONT
100CNY
120.01FRONT
500CNY
600.06FRONT
1,000CNY
1,200.13FRONT
5,000CNY
6,000.69FRONT
10,000CNY
12,001.39FRONT

Bảng chuyển đổi số tiền FRONT sang CNY và CNY sang FRONT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FRONT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang FRONT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frontier phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRONT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRONT = $0.12 USD, 1 FRONT = €0.1 EUR, 1 FRONT = ₹10.36 INR, 1 FRONT = Rp1,953.62 IDR, 1 FRONT = $0.16 CAD, 1 FRONT = £0.09 GBP, 1 FRONT = ฿3.76 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.4
logo BTCBTC
0.0006403
logo ETHETH
0.01748
logo USDTUSDT
70.01
logo XRPXRP
25.17
logo BNBBNB
0.07201
logo SOLSOL
0.3468
logo USDCUSDC
70.08
logo SMARTSMART
15,779.56
logo STETHSTETH
0.01747
logo DOGEDOGE
304.43
logo TRXTRX
208.42
logo ADAADA
89.4
logo USDEUSDE
70.08
logo LINKLINK
3.34
logo WBTCWBTC
0.0006392

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Frontier (FRONT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng FRONT của bạn

Nhập số lượng FRONT của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frontier hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frontier.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frontier sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frontier sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frontier sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frontier sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frontier sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide