FUNToken Thị trường hôm nay
FUNToken đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FUNToken chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.004837. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,598,879,189.26 FUN, tổng vốn hóa thị trường của FUNToken tính bằng EUR là €44,226,936.16. Trong 24h qua, giá của FUNToken tính bằng EUR đã tăng €0.0001395, biểu thị mức tăng +2.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FUNToken tính bằng EUR là €0.1648, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00091.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FUN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FUN sang EUR là €0.004837 EUR, với sự thay đổi +2.96% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FUN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FUN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch FUNToken
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.005661 | +3.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.005664 | +3.77% |
The real-time trading price of FUN/USDT Spot is $0.005661, with a 24-hour trading change of +3.66%, FUN/USDT Spot is $0.005661 and +3.66%, and FUN/USDT Perpetual is $0.005664 and +3.77%.
Bảng chuyển đổi FUNToken sang Euro
Bảng chuyển đổi FUN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FUN | 0EUR |
2FUN | 0EUR |
3FUN | 0.01EUR |
4FUN | 0.01EUR |
5FUN | 0.02EUR |
6FUN | 0.02EUR |
7FUN | 0.03EUR |
8FUN | 0.03EUR |
9FUN | 0.04EUR |
10FUN | 0.04EUR |
100,000FUN | 483.74EUR |
500,000FUN | 2,418.73EUR |
1,000,000FUN | 4,837.46EUR |
5,000,000FUN | 24,187.3EUR |
10,000,000FUN | 48,374.6EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang FUN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 206.72FUN |
2EUR | 413.44FUN |
3EUR | 620.16FUN |
4EUR | 826.88FUN |
5EUR | 1,033.6FUN |
6EUR | 1,240.32FUN |
7EUR | 1,447.04FUN |
8EUR | 1,653.76FUN |
9EUR | 1,860.48FUN |
10EUR | 2,067.2FUN |
100EUR | 20,672FUN |
500EUR | 103,360.01FUN |
1,000EUR | 206,720.02FUN |
5,000EUR | 1,033,600.1FUN |
10,000EUR | 2,067,200.21FUN |
Bảng chuyển đổi số tiền FUN sang EUR và EUR sang FUN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 FUN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang FUN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FUNToken phổ biến
FUNToken | 1 FUN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.5INR |
![]() | Rp93.02IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.18THB |
FUNToken | 1 FUN |
---|---|
![]() | ₽0.45RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.23TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.85JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FUN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FUN = $0.01 USD, 1 FUN = €0 EUR, 1 FUN = ₹0.5 INR, 1 FUN = Rp93.02 IDR, 1 FUN = $0.01 CAD, 1 FUN = £0 GBP, 1 FUN = ฿0.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
USDE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.88 |
![]() | 0.005176 |
![]() | 0.1419 |
![]() | 579.37 |
![]() | 0.4794 |
![]() | 233.16 |
![]() | 2.87 |
![]() | 579.93 |
![]() | 130,128.17 |
![]() | 0.1415 |
![]() | 2,859.75 |
![]() | 1,826.68 |
![]() | 838.84 |
![]() | 0.00518 |
![]() | 30.63 |
![]() | 579.93 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi FUNToken (FUN) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng FUN của bạn
Nhập số lượng FUN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FUNToken hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FUNToken.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FUNToken sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FUNToken sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FUNToken sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FUNToken sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi FUNToken sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FUNToken (FUN)

Gate Fun — Nền Tảng Ra Mắt Token Được Điều Hành Bởi Cộng Đồng Đầu Tiên Trên Thế Giới: Tổng Quan Về Hệ Thống Ra Mắt Cộng Đồng Và Khuyến Khích
Để nâng cao hơn nữa hệ sinh thái người sáng tạo Web3 và tăng cường tương tác giữa các dự án TOKEN và người dùng, Gate Fun, thành phần cốt lõi của hệ sinh thái Gate Layer và nền tảng ra mắt TOKEN không cần mã đầu tiên trên thế giới, chính thức giới thiệu Tính Năng Cộng Đồng Gate Fun Token hôm nay.

Gate Fun ra mắt tính năng phát hành coin do cộng đồng điều khiển: Mở ra một kỷ nguyên mới của Web3
Tính năng mới của Gate Funs tập trung vào khái niệm cốt lõi "do cộng đồng điều khiển." Người dùng có thể tự do khởi xướng các dự án tài sản kỹ thuật số trên nền tảng, và sự đồng thuận của cộng đồng xác định các quy tắc phát hành coin, tỷ lệ phân phối và hướng phát triển.

Web3 đang được định hình lại bởi
Gate Eco chính thức ra mắt một nền tảng đổi mới - nền tảng ra mắt do cộng đồng Gate Fun điều hành. Là hệ thống phát hành token và ươm tạo dự án tập trung vào cộng đồng đầu tiên trên thế giới, Gate Fun không chỉ định nghĩa lại ý nghĩa của "phát hành token" mà còn tiêm vào thế giới Web3 những logi
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
