GapcoinGAP sang USD:Chuyển đổi Gapcoin (GAP) sang Đô la Mỹ (USD)

GAP/USD: 1 GAP ≈ $0.006269 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Gapcoin Thị trường hôm nay

Gapcoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GAP chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.006269. Với nguồn cung lưu hành là 17,634,537.09 GAP, tổng vốn hóa thị trường của GAP tính bằng USD là $110,559.02. Trong 24h qua, giá của GAP tính bằng USD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GAP tính bằng USD là $2.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001872.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAP sang USD

$0.006269--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAP sang USD là $0.006269 USD, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GAP/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAP/USD trong ngày qua.

Giao dịch Gapcoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GAP/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GAP/-- Spot is -- and --, and GAP/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Gapcoin sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi GAP sang USD

logo GapcoinSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1GAP
0USD
2GAP
0.01USD
3GAP
0.01USD
4GAP
0.02USD
5GAP
0.03USD
6GAP
0.03USD
7GAP
0.04USD
8GAP
0.05USD
9GAP
0.05USD
10GAP
0.06USD
100,000GAP
626.94USD
500,000GAP
3,134.73USD
1,000,000GAP
6,269.46USD
5,000,000GAP
31,347.3USD
10,000,000GAP
62,694.6USD

Bảng chuyển đổi USD sang GAP

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Gapcoin
1USD
159.5GAP
2USD
319GAP
3USD
478.51GAP
4USD
638.01GAP
5USD
797.51GAP
6USD
957.02GAP
7USD
1,116.52GAP
8USD
1,276.02GAP
9USD
1,435.53GAP
10USD
1,595.03GAP
100USD
15,950.33GAP
500USD
79,751.68GAP
1,000USD
159,503.37GAP
5,000USD
797,516.85GAP
10,000USD
1,595,033.7GAP

Bảng chuyển đổi số tiền GAP sang USD và USD sang GAP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 GAP sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang GAP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gapcoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAP = $0.01 USD, 1 GAP = €0.01 EUR, 1 GAP = ₹0.56 INR, 1 GAP = Rp104.69 IDR, 1 GAP = $0.01 CAD, 1 GAP = £0 GBP, 1 GAP = ฿0.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
40.51
logo BTCBTC
0.004889
logo ETHETH
0.145
logo USDTUSDT
500.28
logo XRPXRP
215.7
logo BNBBNB
0.5033
logo SOLSOL
3.11
logo USDCUSDC
499.75
logo SMARTSMART
149,053.51
logo STETHSTETH
0.1455
logo TRXTRX
1,714.85
logo DOGEDOGE
2,784.11
logo ADAADA
862.21
logo WBTCWBTC
0.004892
logo HYPEHYPE
12.36
logo LINKLINK
31.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Gapcoin (GAP) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng GAP của bạn

Nhập số lượng GAP của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gapcoin hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gapcoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gapcoin sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gapcoin sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gapcoin sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gapcoin sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gapcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide