GNYGNY sang HKD:Chuyển đổi GNY (GNY) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GNY/HKD: 1 GNY ≈ $0.02486 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

GNY Thị trường hôm nay

GNY đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GNY chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.02486. Với nguồn cung lưu hành là 178,267,704.76 GNY, tổng vốn hóa thị trường của GNY tính bằng HKD là $34,482,623.06. Trong 24h qua, giá của GNY tính bằng HKD đã giảm $-0.0002705, biểu thị mức giảm -1.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNY tính bằng HKD là $25.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0004498.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNY sang HKD

$0.02486-1.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNY sang HKD là $0.02486 HKD, với sự thay đổi -1.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GNY/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNY/HKD trong ngày qua.

Giao dịch GNY

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GNY/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GNY/-- Spot is -- and --, and GNY/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi GNY sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GNY sang HKD

logo GNYSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GNY
0.02HKD
2GNY
0.04HKD
3GNY
0.07HKD
4GNY
0.09HKD
5GNY
0.12HKD
6GNY
0.14HKD
7GNY
0.17HKD
8GNY
0.19HKD
9GNY
0.22HKD
10GNY
0.24HKD
10,000GNY
248.63HKD
50,000GNY
1,243.15HKD
100,000GNY
2,486.3HKD
500,000GNY
12,431.5HKD
1,000,000GNY
24,863HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GNY

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo GNY
1HKD
40.22GNY
2HKD
80.44GNY
3HKD
120.66GNY
4HKD
160.88GNY
5HKD
201.1GNY
6HKD
241.32GNY
7HKD
281.54GNY
8HKD
321.76GNY
9HKD
361.98GNY
10HKD
402.2GNY
100HKD
4,022.04GNY
500HKD
20,110.2GNY
1,000HKD
40,220.4GNY
5,000HKD
201,102GNY
10,000HKD
402,204GNY

Bảng chuyển đổi số tiền GNY sang HKD và HKD sang GNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GNY sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang GNY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GNY phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNY = $0 USD, 1 GNY = €0 EUR, 1 GNY = ₹0.28 INR, 1 GNY = Rp53.49 IDR, 1 GNY = $0 CAD, 1 GNY = £0 GBP, 1 GNY = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.03
logo BTCBTC
0.0005859
logo ETHETH
0.01596
logo USDTUSDT
64.22
logo XRPXRP
23.05
logo BNBBNB
0.06654
logo SOLSOL
0.3136
logo USDCUSDC
64.31
logo SMARTSMART
14,437.09
logo DOGEDOGE
274.65
logo STETHSTETH
0.01596
logo TRXTRX
189.54
logo ADAADA
81.01
logo USDEUSDE
64.3
logo LINKLINK
3.04
logo WBTCWBTC
0.000587

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GNY (GNY) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GNY của bạn

Nhập số lượng GNY của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GNY hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GNY.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GNY sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GNY sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GNY sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GNY sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi GNY sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide