Gold Secured CurrencyGSX sang VND:Chuyển đổi Gold Secured Currency (GSX) sang Việt Nam đồng (VND)

GSX/VND: 1 GSX ≈ ₫15.74 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Gold Secured Currency Thị trường hôm nay

Gold Secured Currency đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gold Secured Currency chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫15.74. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000,000 GSX, tổng vốn hóa thị trường của Gold Secured Currency tính bằng VND là ₫4,133,959,964,170,499.17. Trong 24h qua, giá của Gold Secured Currency tính bằng VND đã tăng ₫0.0005039, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gold Secured Currency tính bằng VND là ₫2,484.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫7.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GSX sang VND

15.74+0.0032%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GSX sang VND là ₫15.74 VND, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GSX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GSX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Gold Secured Currency

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GSX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GSX/-- Spot is -- and --, and GSX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Gold Secured Currency sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi GSX sang VND

logo Gold Secured CurrencySố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1GSX
15.74VND
2GSX
31.49VND
3GSX
47.24VND
4GSX
62.99VND
5GSX
78.74VND
6GSX
94.48VND
7GSX
110.23VND
8GSX
125.98VND
9GSX
141.73VND
10GSX
157.48VND
100GSX
1,574.82VND
500GSX
7,874.14VND
1,000GSX
15,748.29VND
5,000GSX
78,741.45VND
10,000GSX
157,482.9VND

Bảng chuyển đổi VND sang GSX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Gold Secured Currency
1VND
0.06349GSX
2VND
0.1269GSX
3VND
0.1904GSX
4VND
0.2539GSX
5VND
0.3174GSX
6VND
0.3809GSX
7VND
0.4444GSX
8VND
0.5079GSX
9VND
0.5714GSX
10VND
0.6349GSX
10,000VND
634.98GSX
50,000VND
3,174.94GSX
100,000VND
6,349.89GSX
500,000VND
31,749.47GSX
1,000,000VND
63,498.95GSX

Bảng chuyển đổi số tiền GSX sang VND và VND sang GSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GSX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang GSX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gold Secured Currency phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GSX = $0 USD, 1 GSX = €0 EUR, 1 GSX = ₹0.05 INR, 1 GSX = Rp9.94 IDR, 1 GSX = $0 CAD, 1 GSX = £0 GBP, 1 GSX = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001191
logo BTCBTC
0.0000001715
logo ETHETH
0.000005023
logo USDTUSDT
0.01903
logo BNBBNB
0.0000169
logo XRPXRP
0.008108
logo SOLSOL
0.0001072
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
5.25
logo STETHSTETH
0.000005014
logo TRXTRX
0.06062
logo DOGEDOGE
0.1026
logo ADAADA
0.03002
logo WBTCWBTC
0.0000001721
logo USDEUSDE
0.01907
logo LINKLINK
0.001112

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Gold Secured Currency (GSX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng GSX của bạn

Nhập số lượng GSX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gold Secured Currency hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gold Secured Currency.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gold Secured Currency sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gold Secured Currency sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gold Secured Currency sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gold Secured Currency sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gold Secured Currency sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide