GrassGRASS sang CNY:Chuyển đổi Grass (GRASS) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

GRASS/CNY: 1 GRASS ≈ ¥3.26 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Grass Thị trường hôm nay

Grass đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GRASS chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥3.26. Với nguồn cung lưu hành là 313,360,158 GRASS, tổng vốn hóa thị trường của GRASS tính bằng CNY là ¥7,291,160,341.49. Trong 24h qua, giá của GRASS tính bằng CNY đã giảm ¥-2.19, biểu thị mức giảm -39.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRASS tính bằng CNY là ¥28.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRASS sang CNY

¥3.26-39.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRASS sang CNY là ¥3.26 CNY, với sự thay đổi -39.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRASS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRASS/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Grass

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GrassGRASS/USDT
Giao ngay
$0.4737
-39.41%
logo GrassGRASS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4686
-40.05%

The real-time trading price of GRASS/USDT Spot is $0.4737, with a 24-hour trading change of -39.41%, GRASS/USDT Spot is $0.4737 and -39.41%, and GRASS/USDT Perpetual is $0.4686 and -40.05%.

Bảng chuyển đổi Grass sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi GRASS sang CNY

logo GrassSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1GRASS
4.67CNY
2GRASS
9.35CNY
3GRASS
14.02CNY
4GRASS
18.7CNY
5GRASS
23.37CNY
6GRASS
28.05CNY
7GRASS
32.72CNY
8GRASS
37.4CNY
9GRASS
42.07CNY
10GRASS
46.75CNY
100GRASS
467.54CNY
500GRASS
2,337.7CNY
1,000GRASS
4,675.41CNY
5,000GRASS
23,377.05CNY
10,000GRASS
46,754.11CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang GRASS

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Grass
1CNY
0.2138GRASS
2CNY
0.4277GRASS
3CNY
0.6416GRASS
4CNY
0.8555GRASS
5CNY
1.06GRASS
6CNY
1.28GRASS
7CNY
1.49GRASS
8CNY
1.71GRASS
9CNY
1.92GRASS
10CNY
2.13GRASS
1,000CNY
213.88GRASS
5,000CNY
1,069.42GRASS
10,000CNY
2,138.84GRASS
50,000CNY
10,694.24GRASS
100,000CNY
21,388.49GRASS

Bảng chuyển đổi số tiền GRASS sang CNY và CNY sang GRASS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GRASS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang GRASS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Grass phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRASS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRASS = $0.46 USD, 1 GRASS = €0.4 EUR, 1 GRASS = ₹40.65 INR, 1 GRASS = Rp7,573.24 IDR, 1 GRASS = $0.64 CAD, 1 GRASS = £0.34 GBP, 1 GRASS = ฿14.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.65
logo BTCBTC
0.0006298
logo ETHETH
0.01889
logo USDTUSDT
69.92
logo BNBBNB
0.06395
logo XRPXRP
32.96
logo SOLSOL
0.3827
logo USDCUSDC
70.21
logo SMARTSMART
18,005.46
logo STETHSTETH
0.01939
logo TRXTRX
219.72
logo DOGEDOGE
414.02
logo ADAADA
132.91
logo USDEUSDE
71.36
logo WBTCWBTC
0.000625
logo LINKLINK
4.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Grass (GRASS) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng GRASS của bạn

Nhập số lượng GRASS của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grass hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grass.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grass sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Grass sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grass sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grass sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Grass sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Grass (GRASS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide