GroceryFiGFI sang JPY:Chuyển đổi GroceryFi (GFI) sang Yên Nhật (JPY)

GFI/JPY: 1 GFI ≈ ¥0.01746 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

GroceryFi Thị trường hôm nay

GroceryFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GFI chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.01746. Với nguồn cung lưu hành là 0 GFI, tổng vốn hóa thị trường của GFI tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của GFI tính bằng JPY đã giảm ¥-0.00004552, biểu thị mức giảm -0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GFI tính bằng JPY là ¥1.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01733.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFI sang JPY

¥0.01746-0.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang JPY là ¥0.01746 JPY, với sự thay đổi -0.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GFI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/JPY trong ngày qua.

Giao dịch GroceryFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GroceryFiGFI/USDT
Giao ngay
$0.5128
+0.86%
logo GroceryFiGFI/ETH
Giao ngay
$0.0001192
+1.10%

The real-time trading price of GFI/USDT Spot is $0.5128, with a 24-hour trading change of +0.86%, GFI/USDT Spot is $0.5128 and +0.86%, and GFI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GroceryFi sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi GFI sang JPY

logo GroceryFiSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1GFI
0.01JPY
2GFI
0.03JPY
3GFI
0.05JPY
4GFI
0.06JPY
5GFI
0.08JPY
6GFI
0.1JPY
7GFI
0.12JPY
8GFI
0.13JPY
9GFI
0.15JPY
10GFI
0.17JPY
10,000GFI
174.65JPY
50,000GFI
873.25JPY
100,000GFI
1,746.5JPY
500,000GFI
8,732.53JPY
1,000,000GFI
17,465.06JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang GFI

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo GroceryFi
1JPY
57.25GFI
2JPY
114.51GFI
3JPY
171.77GFI
4JPY
229.02GFI
5JPY
286.28GFI
6JPY
343.54GFI
7JPY
400.8GFI
8JPY
458.05GFI
9JPY
515.31GFI
10JPY
572.57GFI
100JPY
5,725.71GFI
500JPY
28,628.57GFI
1,000JPY
57,257.14GFI
5,000JPY
286,285.72GFI
10,000JPY
572,571.45GFI

Bảng chuyển đổi số tiền GFI sang JPY và JPY sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GFI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang GFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GroceryFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFI = $0 USD, 1 GFI = €0 EUR, 1 GFI = ₹0.01 INR, 1 GFI = Rp1.93 IDR, 1 GFI = $0 CAD, 1 GFI = £0 GBP, 1 GFI = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2002
logo BTCBTC
0.00003002
logo ETHETH
0.0007814
logo XRPXRP
1.13
logo USDTUSDT
3.37
logo BNBBNB
0.003835
logo SOLSOL
0.01569
logo USDCUSDC
3.37
logo SMARTSMART
656.14
logo STETHSTETH
0.0007826
logo DOGEDOGE
13.89
logo ADAADA
3.89
logo TRXTRX
10.18
logo LINKLINK
0.1461
logo WBTCWBTC
0.00003006
logo HYPEHYPE
0.06647

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GroceryFi (GFI) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng GFI của bạn

Nhập số lượng GFI của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GroceryFi hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GroceryFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GroceryFi sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GroceryFi sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GroceryFi sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GroceryFi sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi GroceryFi sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GroceryFi (GFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide