GuildFiGF sang USD:Chuyển đổi GuildFi (GF) sang Đô la Mỹ (USD)

GF/USD: 1 GF ≈ $0.0002126 USD

Lần cập nhật mới nhất:

GuildFi Thị trường hôm nay

GuildFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GF chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.0002126. Với nguồn cung lưu hành là 29,300,718.56 GF, tổng vốn hóa thị trường của GF tính bằng USD là $6,229.91. Trong 24h qua, giá của GF tính bằng USD đã giảm $-0.00000002977, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GF tính bằng USD là $4.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0002123.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GF sang USD

$0.0002126-0.014%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GF sang USD là $0.0002126 USD, với sự thay đổi -0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GF/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GF/USD trong ngày qua.

Giao dịch GuildFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GF/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GF/-- Spot is -- and --, and GF/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi GuildFi sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi GF sang USD

logo GuildFiSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1GF
0USD
2GF
0USD
3GF
0USD
4GF
0USD
5GF
0USD
6GF
0USD
7GF
0USD
8GF
0USD
9GF
0USD
10GF
0USD
1,000,000GF
212.62USD
5,000,000GF
1,063.1USD
10,000,000GF
2,126.2USD
50,000,000GF
10,631USD
100,000,000GF
21,262USD

Bảng chuyển đổi USD sang GF

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo GuildFi
1USD
4,703.22GF
2USD
9,406.45GF
3USD
14,109.67GF
4USD
18,812.9GF
5USD
23,516.13GF
6USD
28,219.35GF
7USD
32,922.58GF
8USD
37,625.81GF
9USD
42,329.03GF
10USD
47,032.26GF
100USD
470,322.64GF
500USD
2,351,613.2GF
1,000USD
4,703,226.41GF
5,000USD
23,516,132.06GF
10,000USD
47,032,264.13GF

Bảng chuyển đổi số tiền GF sang USD và USD sang GF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 GF sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang GF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GuildFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GF = $0 USD, 1 GF = €0 EUR, 1 GF = ₹0.02 INR, 1 GF = Rp3.52 IDR, 1 GF = $0 CAD, 1 GF = £0 GBP, 1 GF = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
31.52
logo BTCBTC
0.004476
logo ETHETH
0.1303
logo USDTUSDT
499.47
logo BNBBNB
0.4248
logo XRPXRP
208.94
logo SOLSOL
2.74
logo USDCUSDC
500.55
logo SMARTSMART
138,665.48
logo STETHSTETH
0.1302
logo TRXTRX
1,588.41
logo DOGEDOGE
2,633.79
logo ADAADA
773.15
logo WBTCWBTC
0.004488
logo USDEUSDE
501.2
logo LINKLINK
28.65

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GuildFi (GF) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng GF của bạn

Nhập số lượng GF của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GuildFi hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GuildFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GuildFi sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GuildFi sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GuildFi sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GuildFi sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi GuildFi sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide