GUSD Thị trường hôm nay
GUSD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GUSD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8584. Với nguồn cung lưu hành là 147,024,601.64 GUSD, tổng vốn hóa thị trường của GUSD tính bằng EUR là €108,453,887.34. Trong 24h qua, giá của GUSD tính bằng EUR đã giảm €-0.00008585, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GUSD tính bằng EUR là €0.9108, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8443.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUSD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUSD sang EUR là €0.8584 EUR, với sự thay đổi -0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GUSD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUSD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch GUSD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9991 | +0.00% |
The real-time trading price of GUSD/USDT Spot is $0.9991, with a 24-hour trading change of +0.00%, GUSD/USDT Spot is $0.9991 and +0.00%, and GUSD/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi GUSD sang Euro
Bảng chuyển đổi GUSD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GUSD | 0.85EUR |
2GUSD | 1.71EUR |
3GUSD | 2.57EUR |
4GUSD | 3.43EUR |
5GUSD | 4.29EUR |
6GUSD | 5.15EUR |
7GUSD | 6EUR |
8GUSD | 6.86EUR |
9GUSD | 7.72EUR |
10GUSD | 8.58EUR |
1,000GUSD | 858.44EUR |
5,000GUSD | 4,292.2EUR |
10,000GUSD | 8,584.4EUR |
50,000GUSD | 42,922.03EUR |
100,000GUSD | 85,844.07EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang GUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.16GUSD |
2EUR | 2.32GUSD |
3EUR | 3.49GUSD |
4EUR | 4.65GUSD |
5EUR | 5.82GUSD |
6EUR | 6.98GUSD |
7EUR | 8.15GUSD |
8EUR | 9.31GUSD |
9EUR | 10.48GUSD |
10EUR | 11.64GUSD |
100EUR | 116.49GUSD |
500EUR | 582.45GUSD |
1,000EUR | 1,164.9GUSD |
5,000EUR | 5,824.51GUSD |
10,000EUR | 11,649.02GUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền GUSD sang EUR và EUR sang GUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GUSD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang GUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GUSD phổ biến
GUSD | 1 GUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.86EUR |
![]() | ₹87.92INR |
![]() | Rp16,563.99IDR |
![]() | $1.4CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.52THB |
GUSD | 1 GUSD |
---|---|
![]() | ₽78.77RUB |
![]() | R$5.45BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺41.83TRY |
![]() | ¥7.12CNY |
![]() | ¥150.95JPY |
![]() | $7.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUSD = $1 USD, 1 GUSD = €0.86 EUR, 1 GUSD = ₹87.92 INR, 1 GUSD = Rp16,563.99 IDR, 1 GUSD = $1.4 CAD, 1 GUSD = £0.75 GBP, 1 GUSD = ฿32.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
USDE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.37 |
![]() | 0.005253 |
![]() | 0.1456 |
![]() | 581.66 |
![]() | 0.49 |
![]() | 243.45 |
![]() | 3.02 |
![]() | 582.1 |
![]() | 124,312.38 |
![]() | 0.1456 |
![]() | 1,810.13 |
![]() | 2,962.82 |
![]() | 870.14 |
![]() | 0.005264 |
![]() | 32.38 |
![]() | 582.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi GUSD (GUSD) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng GUSD của bạn
Nhập số lượng GUSD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GUSD hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GUSD sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GUSD sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GUSD sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GUSD sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi GUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GUSD (GUSD)

Cách Gate GUSD Định Nghĩa Lại Logic Giá Trị Thị Trường Tiền Điện Tử Với Mô Hình Sinh Lợi Kép
Trong bối cảnh cuộc cạnh tranh stablecoin bước vào nửa sau, Gate GUSD đã thu hút sự chú ý của thị trường với mô hình "lợi suất kép" sáng tạo của nó, khi nguồn cung trên chuỗi của nó vượt qua 168 triệu USD trong một khoảng thời gian ngắn.

Gate GUSD so với Stablecoin Truyền Thống: Cách Mà Lợi Suất Kép Đang Định Nghĩa Lại Logic Giá Trị Của Thị Trường Tiền Điện Tử?
Hôm nay, khi cuộc cạnh tranh trong stablecoin bước vào nửa sau, GUSD đang phá vỡ mô hình thị trường bị chi phối bởi USDT và USDC với cơ chế "lợi suất kép", mở ra một kỷ nguyên mới nơi stablecoin không chỉ có thể phòng ngừa rủi ro mà còn gia tăng giá trị.

Cách Đúc Và Đổi Gate GUSD?
Được hỗ trợ bởi các tài sản thế giới thực như trái phiếu Kho bạc Hoa Kỳ, Gate GUSD đang định nghĩa lại ý nghĩa của thu nhập ổn định trong thế giới tiền điện tử.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
