Hana NetworkHANA sang EUR:Chuyển đổi Hana Network (HANA) sang Euro (EUR)

HANA/EUR: 1 HANA ≈ €0.04979 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Hana Network Thị trường hôm nay

Hana Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HANA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04979. Với nguồn cung lưu hành là 240,000,000 HANA, tổng vốn hóa thị trường của HANA tính bằng EUR là €10,221,000.65. Trong 24h qua, giá của HANA tính bằng EUR đã giảm €-0.006007, biểu thị mức giảm -10.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HANA tính bằng EUR là €0.06328, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0424.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HANA sang EUR

0.04979-10.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HANA sang EUR là €0.04979 EUR, với sự thay đổi -10.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HANA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HANA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hana Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Hana NetworkHANA/USDT
Giao ngay
$0.05858
-12.41%
logo Hana NetworkHANA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05852
-74.17%

The real-time trading price of HANA/USDT Spot is $0.05858, with a 24-hour trading change of -12.41%, HANA/USDT Spot is $0.05858 and -12.41%, and HANA/USDT Perpetual is $0.05852 and -74.17%.

Bảng chuyển đổi Hana Network sang Euro

Bảng chuyển đổi HANA sang EUR

logo Hana NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HANA
0.04EUR
2HANA
0.09EUR
3HANA
0.14EUR
4HANA
0.19EUR
5HANA
0.24EUR
6HANA
0.29EUR
7HANA
0.34EUR
8HANA
0.39EUR
9HANA
0.44EUR
10HANA
0.49EUR
10,000HANA
497.98EUR
50,000HANA
2,489.91EUR
100,000HANA
4,979.82EUR
500,000HANA
24,899.14EUR
1,000,000HANA
49,798.29EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HANA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hana Network
1EUR
20.08HANA
2EUR
40.16HANA
3EUR
60.24HANA
4EUR
80.32HANA
5EUR
100.4HANA
6EUR
120.48HANA
7EUR
140.56HANA
8EUR
160.64HANA
9EUR
180.72HANA
10EUR
200.81HANA
100EUR
2,008.1HANA
500EUR
10,040.5HANA
1,000EUR
20,081HANA
5,000EUR
100,405.04HANA
10,000EUR
200,810.08HANA

Bảng chuyển đổi số tiền HANA sang EUR và EUR sang HANA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HANA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang HANA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hana Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HANA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HANA = $0.06 USD, 1 HANA = €0.05 EUR, 1 HANA = ₹5.17 INR, 1 HANA = Rp974.63 IDR, 1 HANA = $0.08 CAD, 1 HANA = £0.04 GBP, 1 HANA = ฿1.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.8
logo BTCBTC
0.005347
logo ETHETH
0.1458
logo USDTUSDT
584.42
logo XRPXRP
209.32
logo BNBBNB
0.6028
logo SOLSOL
2.89
logo USDCUSDC
585.06
logo SMARTSMART
131,977.1
logo STETHSTETH
0.1457
logo DOGEDOGE
2,537.36
logo TRXTRX
1,737.98
logo ADAADA
745.45
logo LINKLINK
27.76
logo USDEUSDE
584.95
logo WBTCWBTC
0.005335

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hana Network (HANA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng HANA của bạn

Nhập số lượng HANA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hana Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hana Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hana Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hana Network sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hana Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hana Network sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hana Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide