HandshakeHNS sang HKD:Chuyển đổi Handshake (HNS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

HNS/HKD: 1 HNS ≈ $0.07443 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Handshake Thị trường hôm nay

Handshake đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HNS chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.07443. Với nguồn cung lưu hành là 675,541,684.05 HNS, tổng vốn hóa thị trường của HNS tính bằng HKD là $392,089,564.02. Trong 24h qua, giá của HNS tính bằng HKD đã giảm $-0.0006154, biểu thị mức giảm -0.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNS tính bằng HKD là $6.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04094.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNS sang HKD

$0.07443-0.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNS sang HKD là $0.07443 HKD, với sự thay đổi -0.82% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HNS/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNS/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Handshake

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HandshakeHNS/USDT
Giao ngay
$0.009545
-2.91%
logo HandshakeHNS/BTC
Giao ngay
$0.0000000856
-2.50%

The real-time trading price of HNS/USDT Spot is $0.009545, with a 24-hour trading change of -2.91%, HNS/USDT Spot is $0.009545 and -2.91%, and HNS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Handshake sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi HNS sang HKD

logo HandshakeSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1HNS
0.07HKD
2HNS
0.14HKD
3HNS
0.22HKD
4HNS
0.29HKD
5HNS
0.37HKD
6HNS
0.44HKD
7HNS
0.52HKD
8HNS
0.59HKD
9HNS
0.67HKD
10HNS
0.74HKD
10,000HNS
748.59HKD
50,000HNS
3,742.99HKD
100,000HNS
7,485.99HKD
500,000HNS
37,429.97HKD
1,000,000HNS
74,859.95HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang HNS

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Handshake
1HKD
13.35HNS
2HKD
26.71HNS
3HKD
40.07HNS
4HKD
53.43HNS
5HKD
66.79HNS
6HKD
80.14HNS
7HKD
93.5HNS
8HKD
106.86HNS
9HKD
120.22HNS
10HKD
133.58HNS
100HKD
1,335.82HNS
500HKD
6,679.13HNS
1,000HKD
13,358.27HNS
5,000HKD
66,791.38HNS
10,000HKD
133,582.76HNS

Bảng chuyển đổi số tiền HNS sang HKD và HKD sang HNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HNS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang HNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Handshake phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNS = $0.01 USD, 1 HNS = €0.01 EUR, 1 HNS = ₹0.84 INR, 1 HNS = Rp156.9 IDR, 1 HNS = $0.01 CAD, 1 HNS = £0.01 GBP, 1 HNS = ฿0.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.82
logo BTCBTC
0.0005769
logo ETHETH
0.01483
logo XRPXRP
22.43
logo USDTUSDT
64.12
logo BNBBNB
0.07529
logo SOLSOL
0.3065
logo USDCUSDC
64.14
logo SMARTSMART
9,917.63
logo STETHSTETH
0.01486
logo DOGEDOGE
298.56
logo TRXTRX
189.76
logo ADAADA
76.94
logo LINKLINK
2.73
logo WBTCWBTC
0.0005779
logo USDEUSDE
64.06

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Handshake (HNS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng HNS của bạn

Nhập số lượng HNS của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Handshake hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Handshake.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Handshake sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Handshake sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Handshake sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide