Heco-Peg XRP Thị trường hôm nay
Heco-Peg XRP đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Heco-Peg XRP chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥6.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 XRP, tổng vốn hóa thị trường của Heco-Peg XRP tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Heco-Peg XRP tính bằng CNY đã tăng ¥0.02846, biểu thị mức tăng +0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Heco-Peg XRP tính bằng CNY là ¥15.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.34.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang CNY là ¥6.08 CNY, với sự thay đổi +0.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Heco-Peg XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $2.74 | -2.55% | |
Giao ngay | $0.00002531 | -1.89% | |
Giao ngay | $2.74 | -2.49% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $2.73 | -2.56% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.74, with a 24-hour trading change of -2.55%, XRP/USDT Spot is $2.74 and -2.55%, and XRP/USDT Perpetual is $2.73 and -2.56%.
Bảng chuyển đổi Heco-Peg XRP sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi XRP sang CNY
H Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 6.08CNY |
2XRP | 12.17CNY |
3XRP | 18.25CNY |
4XRP | 24.34CNY |
5XRP | 30.42CNY |
6XRP | 36.51CNY |
7XRP | 42.59CNY |
8XRP | 48.68CNY |
9XRP | 54.76CNY |
10XRP | 60.85CNY |
100XRP | 608.51CNY |
500XRP | 3,042.59CNY |
1,000XRP | 6,085.19CNY |
5,000XRP | 30,425.99CNY |
10,000XRP | 60,851.98CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang XRP
![]() | Chuyển thành H |
---|---|
1CNY | 0.1643XRP |
2CNY | 0.3286XRP |
3CNY | 0.4929XRP |
4CNY | 0.6573XRP |
5CNY | 0.8216XRP |
6CNY | 0.9859XRP |
7CNY | 1.15XRP |
8CNY | 1.31XRP |
9CNY | 1.47XRP |
10CNY | 1.64XRP |
1,000CNY | 164.33XRP |
5,000CNY | 821.66XRP |
10,000CNY | 1,643.33XRP |
50,000CNY | 8,216.65XRP |
100,000CNY | 16,433.31XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang CNY và CNY sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Heco-Peg XRP phổ biến
Heco-Peg XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $0.85USD |
![]() | €0.73EUR |
![]() | ₹75.31INR |
![]() | Rp14,062.58IDR |
![]() | $1.17CAD |
![]() | £0.63GBP |
![]() | ฿27.62THB |
Heco-Peg XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽68.55RUB |
![]() | R$4.64BRL |
![]() | د.إ3.14AED |
![]() | ₺35.15TRY |
![]() | ¥6.09CNY |
![]() | ¥125.66JPY |
![]() | $6.66HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $0.85 USD, 1 XRP = €0.73 EUR, 1 XRP = ₹75.31 INR, 1 XRP = Rp14,062.58 IDR, 1 XRP = $1.17 CAD, 1 XRP = £0.63 GBP, 1 XRP = ฿27.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
USDE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.21 |
![]() | 0.0006455 |
![]() | 0.01633 |
![]() | 70.17 |
![]() | 25.44 |
![]() | 0.08309 |
![]() | 0.3538 |
![]() | 70.17 |
![]() | 11,069.68 |
![]() | 0.01616 |
![]() | 208.33 |
![]() | 333.38 |
![]() | 87.71 |
![]() | 3.11 |
![]() | 0.0006427 |
![]() | 70.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Heco-Peg XRP (XRP) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heco-Peg XRP hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heco-Peg XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heco-Peg XRP sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Heco-Peg XRP sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heco-Peg XRP sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heco-Peg XRP sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Heco-Peg XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Heco-Peg XRP (XRP)

Tin tức XRP: Sự chuyển tiếp suôn sẻ của các sự kiện mở khóa, kỳ vọng ETF thúc đẩy một chương mới cho hệ sinh thái XRP
Gần đây, Ripple đã hoàn tất việc mở khóa 1 tỷ XRP vào ngày 10 tháng 9, chuyển sự chú ý của thị trường sang hệ sinh thái ứng dụng ngày càng phong phú và những lợi ích tiềm năng của một ETF XRP.

Con đường của XRP hướng tới $10,000 đến $35,000: Cơ hội và thách thức đồng tồn tại
Một số dự đoán táo bạo cho rằng giá của XRP có thể đạt từ 10,000 đến 35,000 đô la, nhưng loại thời điểm và hoàn cảnh nào sẽ cần thiết?

Diễn đàn XRP: Các cuộc thảo luận chính trong cộng đồng và phân tích sâu về các xu hướng tương lai
Sau bảy năm chờ đợi, XRP cuối cùng đã vượt qua mức 3 đô la vào năm 2025 và thiết lập một mức cao lịch sử mới, với các cuộc thảo luận trong diễn đàn cộng đồng của nó cũng đạt đến những đỉnh cao mới.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
