HeliumHNT sang AED:Chuyển đổi Helium (HNT) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

HNT/AED: 1 HNT ≈ د.إ7.74 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Helium Thị trường hôm nay

Helium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HNT chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ7.74. Với nguồn cung lưu hành là 186,321,438.09 HNT, tổng vốn hóa thị trường của HNT tính bằng AED là د.إ5,297,330,178.67. Trong 24h qua, giá của HNT tính bằng AED đã giảm د.إ-0.7773, biểu thị mức giảm -9.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNT tính bằng AED là د.إ201.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.4159.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang AED

د.إ7.74-9.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang AED là د.إ7.74 AED, với sự thay đổi -9.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HNT/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/AED trong ngày qua.

Giao dịch Helium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HeliumHNT/USDT
Giao ngay
$2.1
-7.74%
logo HeliumHNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2.1
-7.96%

The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $2.1, with a 24-hour trading change of -7.74%, HNT/USDT Spot is $2.1 and -7.74%, and HNT/USDT Perpetual is $2.1 and -7.96%.

Bảng chuyển đổi Helium sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bảng chuyển đổi HNT sang AED

logo HeliumSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1HNT
7.74AED
2HNT
15.48AED
3HNT
23.22AED
4HNT
30.96AED
5HNT
38.7AED
6HNT
46.44AED
7HNT
54.19AED
8HNT
61.93AED
9HNT
69.67AED
10HNT
77.41AED
100HNT
774.16AED
500HNT
3,870.81AED
1,000HNT
7,741.63AED
5,000HNT
38,708.15AED
10,000HNT
77,416.3AED

Bảng chuyển đổi AED sang HNT

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Helium
1AED
0.1291HNT
2AED
0.2583HNT
3AED
0.3875HNT
4AED
0.5166HNT
5AED
0.6458HNT
6AED
0.775HNT
7AED
0.9042HNT
8AED
1.03HNT
9AED
1.16HNT
10AED
1.29HNT
1,000AED
129.17HNT
5,000AED
645.85HNT
10,000AED
1,291.71HNT
50,000AED
6,458.58HNT
100,000AED
12,917.17HNT

Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang AED và AED sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HNT sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AED sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Helium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $2.11 USD, 1 HNT = €1.82 EUR, 1 HNT = ₹187.01 INR, 1 HNT = Rp34,927 IDR, 1 HNT = $2.96 CAD, 1 HNT = £1.58 GBP, 1 HNT = ฿68.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
8.42
logo BTCBTC
0.001233
logo ETHETH
0.03465
logo USDTUSDT
135.97
logo BNBBNB
0.1175
logo XRPXRP
56.53
logo SOLSOL
0.7049
logo USDCUSDC
136.25
logo SMARTSMART
31,180.61
logo STETHSTETH
0.03466
logo DOGEDOGE
697.18
logo TRXTRX
440.97
logo ADAADA
203.78
logo WBTCWBTC
0.001228
logo LINKLINK
7.45
logo USDEUSDE
136.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Helium (HNT) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

01

Nhập số lượng HNT của bạn

Nhập số lượng HNT của bạn

02

Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?

4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide