Hive DollarHBD sang IDR:Chuyển đổi Hive Dollar (HBD) sang Rupiah Indonesia (IDR)

HBD/IDR: 1 HBD ≈ Rp16,541.91 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Hive Dollar Thị trường hôm nay

Hive Dollar đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hive Dollar chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp16,541.91. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 34,488,076.12 HBD, tổng vốn hóa thị trường của Hive Dollar tính bằng IDR là Rp9,534,184,194,628,223.7. Trong 24h qua, giá của Hive Dollar tính bằng IDR đã tăng Rp147.82, biểu thị mức tăng +0.90%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hive Dollar tính bằng IDR là Rp66,346.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp7,090.99.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBD sang IDR

Rp16,541.91+0.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBD sang IDR là Rp16,541.91 IDR, với sự thay đổi +0.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HBD/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBD/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Hive Dollar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HBD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HBD/-- Spot is -- and --, and HBD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Hive Dollar sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi HBD sang IDR

logo Hive DollarSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1HBD
16,541.91IDR
2HBD
33,083.83IDR
3HBD
49,625.75IDR
4HBD
66,167.66IDR
5HBD
82,709.58IDR
6HBD
99,251.5IDR
7HBD
115,793.41IDR
8HBD
132,335.33IDR
9HBD
148,877.25IDR
10HBD
165,419.16IDR
100HBD
1,654,191.69IDR
500HBD
8,270,958.47IDR
1,000HBD
16,541,916.94IDR
5,000HBD
82,709,584.71IDR
10,000HBD
165,419,169.43IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang HBD

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Hive Dollar
1IDR
0.00006045HBD
2IDR
0.0001209HBD
3IDR
0.0001813HBD
4IDR
0.0002418HBD
5IDR
0.0003022HBD
6IDR
0.0003627HBD
7IDR
0.0004231HBD
8IDR
0.0004836HBD
9IDR
0.000544HBD
10IDR
0.0006045HBD
10,000,000IDR
604.52HBD
50,000,000IDR
3,022.62HBD
100,000,000IDR
6,045.24HBD
500,000,000IDR
30,226.24HBD
1,000,000,000IDR
60,452.48HBD

Bảng chuyển đổi số tiền HBD sang IDR và IDR sang HBD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HBD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang HBD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hive Dollar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBD = $0.99 USD, 1 HBD = €0.86 EUR, 1 HBD = ₹88.71 INR, 1 HBD = Rp16,541.92 IDR, 1 HBD = $1.4 CAD, 1 HBD = £0.76 GBP, 1 HBD = ฿32.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002968
logo BTCBTC
0.0000003385
logo ETHETH
0.00001015
logo USDTUSDT
0.02992
logo XRPXRP
0.01353
logo BNBBNB
0.00003457
logo SOLSOL
0.0002179
logo USDCUSDC
0.02991
logo SMARTSMART
10.22
logo TRXTRX
0.1081
logo STETHSTETH
0.00001018
logo DOGEDOGE
0.1961
logo ADAADA
0.06995
logo BCHBCH
0.00005379
logo WBTCWBTC
0.0000003389
logo LINKLINK
0.002285

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hive Dollar (HBD) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng HBD của bạn

Nhập số lượng HBD của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hive Dollar hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hive Dollar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hive Dollar sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hive Dollar sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hive Dollar sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hive Dollar sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hive Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide