HydranetHDN sang EUR:Chuyển đổi Hydranet (HDN) sang Euro (EUR)

HDN/EUR: 1 HDN ≈ €0.03293 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Hydranet Thị trường hôm nay

Hydranet đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HDN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03293. Với nguồn cung lưu hành là 204,625,245.04 HDN, tổng vốn hóa thị trường của HDN tính bằng EUR là €5,756,250.41. Trong 24h qua, giá của HDN tính bằng EUR đã giảm €-0.0008264, biểu thị mức giảm -2.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HDN tính bằng EUR là €0.1524, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005375.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HDN sang EUR

0.03293-2.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HDN sang EUR là €0.03293 EUR, với sự thay đổi -2.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HDN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HDN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hydranet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HDN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HDN/-- Spot is -- and --, and HDN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Hydranet sang Euro

Bảng chuyển đổi HDN sang EUR

logo HydranetSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HDN
0.03EUR
2HDN
0.06EUR
3HDN
0.09EUR
4HDN
0.13EUR
5HDN
0.16EUR
6HDN
0.19EUR
7HDN
0.23EUR
8HDN
0.26EUR
9HDN
0.29EUR
10HDN
0.32EUR
10,000HDN
329.32EUR
50,000HDN
1,646.61EUR
100,000HDN
3,293.22EUR
500,000HDN
16,466.1EUR
1,000,000HDN
32,932.21EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HDN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hydranet
1EUR
30.36HDN
2EUR
60.73HDN
3EUR
91.09HDN
4EUR
121.46HDN
5EUR
151.82HDN
6EUR
182.19HDN
7EUR
212.55HDN
8EUR
242.92HDN
9EUR
273.28HDN
10EUR
303.65HDN
100EUR
3,036.54HDN
500EUR
15,182.7HDN
1,000EUR
30,365.4HDN
5,000EUR
151,827.03HDN
10,000EUR
303,654.06HDN

Bảng chuyển đổi số tiền HDN sang EUR và EUR sang HDN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HDN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang HDN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hydranet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HDN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HDN = $0.04 USD, 1 HDN = €0.03 EUR, 1 HDN = ₹3.42 INR, 1 HDN = Rp640.01 IDR, 1 HDN = $0.05 CAD, 1 HDN = £0.03 GBP, 1 HDN = ฿1.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.94
logo BTCBTC
0.004804
logo ETHETH
0.1297
logo BNBBNB
0.4527
logo USDTUSDT
585.1
logo XRPXRP
202.19
logo SOLSOL
2.61
logo USDCUSDC
585.81
logo STETHSTETH
0.131
logo DOGEDOGE
2,321.86
logo SMARTSMART
140,222.07
logo TRXTRX
1,729.68
logo ADAADA
699.58
logo WBTCWBTC
0.004796
logo LINKLINK
26.47
logo USDEUSDE
585.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hydranet (HDN) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng HDN của bạn

Nhập số lượng HDN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hydranet hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hydranet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hydranet sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hydranet sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hydranet sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hydranet sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hydranet sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide